Thông tin về cặp rETH-WETH
- Đã gộp rETH:
- 0,1397
- Đã gộp WETH:
- 1,06 US$
Thống kê giá rETH/WETH trên Ethereum
Tính đến 4 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token rETH trên DEX PancakeSwap V3 là 3.939,12 US$. Giá rETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 23,63 US$. Hợp đồng token rETH là 0xae78736Cd615f374D3085123A210448E74Fc6393 với vốn hóa thị trường 1.515.880.748,82 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2201d2400d30BFD8172104B4ad046d019CA4E7bd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.255,78 US$. Cặp giao dịch rETH/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của rETH/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của rETH/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x2201d2400d30BFD8172104B4ad046d019CA4E7bd là 4.255,78 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool rETH/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của rETH/WETH là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool rETH/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool rETH/WETH có khối lượng giao dịch là 23,63 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 rETH so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 rETH so với WETH là 1,12, ghi nhận vào lúc 19:59 UTC.
1 rETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 rETH sang USD là 3.939,12 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá rETH-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/11/2025 | 12:55:23 | sell | 23,63 US$ | 3.939,12 US$ | 0,006761 | 1,12 | 0,006 | 0x19...45a7 | |
| 02/11/2025 | 20:23:47 | buy | 296,9 US$ | 4.326,55 US$ | 0,07681 | 1,11 | 0,06862 | 0xa5...8b74 | |
| 02/11/2025 | 20:23:47 | sell | 294,73 US$ | 4.321,64 US$ | 0,07625 | 1,11 | 0,0682 | 0x79...68d8 | |
| 28/10/2025 | 11:13:23 | buy | 1.175,47 US$ | 4.615,29 US$ | 0,2847 | 1,11 | 0,2546 | 0x8d...3ad0 | |
| 28/10/2025 | 11:13:23 | sell | 1.176,58 US$ | 4.610,81 US$ | 0,2849 | 1,11 | 0,2551 | 0x0f...a196 | |
| 27/10/2025 | 22:35:11 | buy | 0,1184 US$ | 4.719,76 US$ | 0,00002873 | 1,14 | 0,00002508 | 0x1b...6ec7 |