Thông tin về cặp MERLIN-WETH
- Đã gộp MERLIN:
- 574.467,43
- Đã gộp WETH:
- 1,87 US$
Thống kê giá MERLIN/WETH trên Ethereum
Tính đến 5 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token MERLIN trên DEX Ethervista là 0,01362 US$. Giá MERLIN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MERLIN là 0x5b2fe0CCA592A3325B1A3916de9f6996E3d6f6Ab với vốn hóa thị trường 14.356,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3BACb2f88Bb7DEaE93322dc4B9eA319A7030FA51 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 12.733,30 US$. Cặp giao dịch MERLIN/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MERLIN/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MERLIN/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x3BACb2f88Bb7DEaE93322dc4B9eA319A7030FA51 là 12.733,30 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MERLIN/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MERLIN/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MERLIN/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MERLIN/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MERLIN so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MERLIN so với WETH là 0,000003255, ghi nhận vào lúc 03:18 UTC.
1 MERLIN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MERLIN sang USD là 0,01362 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MERLIN-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/10/2025 | 07:10:47 | sell | 419,01 US$ | 0,01362 US$ | 0,1 | 0,053255 | 29.186,18 | 0x7c...f385 | |
| 04/10/2025 | 15:41:35 | sell | 335,25 US$ | 0,01676 US$ | 0,07501 | 0,05375 | 20.000 | 0xb6...04f7 | |
| 04/10/2025 | 09:20:11 | buy | 896,7 US$ | 0,01757 US$ | 0,1986 | 0,053893 | 56.513,05 | 0x32...39cb | |
| 04/10/2025 | 05:52:11 | sell | 24,82 US$ | 0,01428 US$ | 0,005532 | 0,053183 | 1.737,89 | 0x39...0215 | |
| 27/09/2025 | 19:12:23 | sell | 10,67 US$ | 0,01274 US$ | 0,002677 | 0,053197 | 837,31 | 0x14...58b8 | |
| 23/09/2025 | 12:47:23 | sell | 13,49 US$ | 0,01344 US$ | 0,003218 | 0,053207 | 1.003,38 | 0x1c...1182 |