Thông tin về cặp USDC-EURS
- Đã gộp USDC:
- 1,94 Tr
- Đã gộp EURS:
- 2,11 Tr US$
Thống kê giá USDC/EURS trên Ethereum
Tính đến 22 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token USDC trên DEX Curve là 1 US$. Giá USDC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token USDC là 0xA0b86991c6218b36c1d19D4a2e9Eb0cE3606eB48 với vốn hóa thị trường 30.537.195.477,91 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x98a7F18d4E56Cfe84E3D081B40001B3d5bD3eB8B với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.120.253,51 US$. Cặp giao dịch USDC/EURS hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USDC/EURS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USDC/EURS với địa chỉ hợp đồng 0x98a7F18d4E56Cfe84E3D081B40001B3d5bD3eB8B là 4.120.253,51 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USDC/EURS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USDC/EURS là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USDC/EURS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USDC/EURS có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USDC so với EURS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USDC so với EURS là 0, ghi nhận vào lúc 10:09 UTC.
1 USDC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USDC sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USDC-EURS
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá EURS | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | 22:06:11 | buy | 1.048,63 US$ | 1 US$ | 1.013,19 | 0,9662 | 1.048,63 | 0x57...d178 | |
21/12/2024 | 06:36:59 | sell | 7.000 US$ | 1 US$ | 6.707,21 | 0,9581 | 7.000 | 0x45...2ddb | |
20/12/2024 | 23:50:47 | sell | 5.170,05 US$ | 1 US$ | 4.962,6 | 0,9598 | 5.170,05 | 0x48...3e08 | |
20/12/2024 | 12:34:35 | sell | 15.272,96 US$ | 1 US$ | 14.715,74 | 0,9635 | 15.272,96 | 0xd6...7152 | |
20/12/2024 | 07:55:59 | buy | 27.692,68 US$ | 1 US$ | 26.856,96 | 0,9698 | 27.692,68 | 0x62...0900 | |
19/12/2024 | 22:51:35 | buy | 16.532,89 US$ | 1 US$ | 15.919,46 | 0,9628 | 16.532,89 | 0x9c...1b86 | |
19/12/2024 | 21:16:11 | sell | 49.941,84 US$ | 1 US$ | 47.907,29 | 0,9592 | 49.941,84 | 0x6f...3022 | |
18/12/2024 | 23:40:59 | buy | 2.251,63 US$ | 1 US$ | 2.200 | 0,977 | 2.251,63 | 0x2b...a855 | |
18/12/2024 | 22:36:35 | sell | 22.180,02 US$ | 1 US$ | 21.596,49 | 0,9736 | 22.180,02 | 0x31...2037 | |
18/12/2024 | 22:34:47 | sell | 57.335,99 US$ | 1 US$ | 57.533,82 | 1 | 57.335,99 | 0xf9...004c | |
18/12/2024 | 22:34:47 | buy | 90.517,54 US$ | 1 US$ | 90.550 | 1 | 90.517,54 | 0x62...a2bd | |
18/12/2024 | 22:30:47 | sell | 11.051,94 US$ | 1 US$ | 10.658,53 | 0,9644 | 11.051,94 | 0x89...249c | |
18/12/2024 | 22:29:47 | sell | 11.663,72 US$ | 1 US$ | 11.313,34 | 0,9699 | 11.663,72 | 0xed...45ab | |
18/12/2024 | 22:29:35 | sell | 34.007,63 US$ | 1 US$ | 33.686,27 | 0,9905 | 34.007,63 | 0xcb...ed2f | |
18/12/2024 | 22:29:35 | sell | 7.969,28 US$ | 1 US$ | 7.774,47 | 0,9755 | 7.969,28 | 0xcb...ed2f | |
18/12/2024 | 22:29:35 | sell | 1.269,4 US$ | 1 US$ | 1.275,91 | 1 | 1.269,4 | 0xcb...ed2f | |
18/12/2024 | 22:29:35 | buy | 101.999,81 US$ | 1 US$ | 100.000 | 0,9803 | 101.999,81 | 0x39...279f | |
18/12/2024 | 22:29:35 | buy | 1.269,4 US$ | 1 US$ | 1.216,36 | 0,9582 | 1.269,4 | 0xa5...755d | |
18/12/2024 | 22:24:47 | buy | 10.450,33 US$ | 1 US$ | 10.000 | 0,9569 | 10.450,33 | 0xab...982c | |
18/12/2024 | 20:41:59 | buy | 26.915,78 US$ | 1 US$ | 25.696,52 | 0,9547 | 26.915,78 | 0xc1...305f |