Thông tin về cặp USDC-DYAD
- Đã gộp USDC:
- 506.292,88
- Đã gộp DYAD:
- 1,69 Tr US$
Thống kê giá USDC/DYAD trên Ethereum
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC trên DEX Curve là 1 US$. Giá USDC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token USDC là 0xA0b86991c6218b36c1d19D4a2e9Eb0cE3606eB48 với vốn hóa thị trường 26.978.841.782,35 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x1507bf3F8712c496fA4679a4bA827F633979dBa4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.175.511,01 US$. Cặp giao dịch USDC/DYAD hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USDC/DYAD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USDC/DYAD với địa chỉ hợp đồng 0x1507bf3F8712c496fA4679a4bA827F633979dBa4 là 2.175.511,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USDC/DYAD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USDC/DYAD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USDC/DYAD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USDC/DYAD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USDC so với DYAD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USDC so với DYAD là 0, ghi nhận vào lúc 16:02 UTC.
1 USDC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USDC sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USDC-DYAD
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá DYAD | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 13:34:47 | buy | 2.968,06 US$ | 1 US$ | 3.000 | 1,01 | 2.968,06 | 0xbf...92ee | |
13/11/2024 | 13:01:47 | sell | 30.000 US$ | 1 US$ | 30.293,63 | 1 | 30.000 | 0x1e...60aa | |
13/11/2024 | 06:03:47 | sell | 94.349,89 US$ | 1 US$ | 95.590,74 | 1,01 | 94.349,89 | 0xee...59a4 | |
13/11/2024 | 04:41:35 | buy | 19.920,75 US$ | 1 US$ | 20.093,3 | 1 | 19.920,75 | 0x86...a432 | |
13/11/2024 | 04:37:47 | buy | 9.881,6 US$ | 1 US$ | 9.962,57 | 1 | 9.881,6 | 0x34...75b8 | |
12/11/2024 | 05:23:47 | buy | 24.575,85 US$ | 1 US$ | 24.770,09 | 1 | 24.575,85 | 0x5e...cdfc | |
12/11/2024 | 00:25:47 | buy | 24.706,51 US$ | 1 US$ | 24.912,22 | 1 | 24.706,51 | 0xe8...89cb | |
10/11/2024 | 21:27:23 | buy | 17.041,87 US$ | 1 US$ | 17.177,55 | 1 | 17.041,87 | 0x23...f4a5 | |
10/11/2024 | 10:59:47 | buy | 893,14 US$ | 1 US$ | 900 | 1 | 893,14 | 0xdf...01eb | |
09/11/2024 | 23:05:23 | buy | 4.962,29 US$ | 1 US$ | 5.000 | 1 | 4.962,29 | 0x07...75c4 | |
09/11/2024 | 20:05:35 | buy | 9.926,7 US$ | 1 US$ | 10.000 | 1 | 9.926,7 | 0x16...8449 | |
09/11/2024 | 18:23:47 | buy | 9.929,43 US$ | 1 US$ | 10.000 | 1 | 9.929,43 | 0xde...883a | |
09/11/2024 | 17:10:23 | buy | 1.971,8 US$ | 1 US$ | 1.985,5 | 1 | 1.971,8 | 0xce...e97a | |
09/11/2024 | 09:50:47 | buy | 6.949,8 US$ | 1 US$ | 7.000 | 1 | 6.949,8 | 0xb0...607d | |
09/11/2024 | 08:58:59 | sell | 27.449,11 US$ | 1 US$ | 27.643,01 | 1 | 27.449,11 | 0xb5...2ad5 | |
09/11/2024 | 08:58:59 | buy | 92.611,49 US$ | 1 US$ | 93.229,7 | 1 | 92.611,49 | 0x31...8380 | |
08/11/2024 | 23:00:35 | buy | 107.567,28 US$ | 1 US$ | 108.077,73 | 1 | 107.567,28 | 0x3f...3041 | |
08/11/2024 | 21:13:11 | sell | 11.987,66 US$ | 1 US$ | 12.036,13 | 1 | 11.987,66 | 0x93...44d5 | |
08/11/2024 | 19:42:35 | buy | 34.950,83 US$ | 1 US$ | 35.101,4 | 1 | 34.950,83 | 0x6a...5197 | |
08/11/2024 | 19:41:47 | sell | 32.693,87 US$ | 1 US$ | 32.820,26 | 1 | 32.693,87 | 0x9c...22cd |