WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp stETH-wBETH

Giá USD
2.777,76 US$
Giá
0 wBETH
TVL
239.666,83 US$
Vốn hóa thị trường
7,72 T US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x525e99f743EE495F3b032baa737BC590dc1C85b5
stETH:
0xae7ab96520DE3A18E5e111B5EaAb095312D7fE84
wBETH:
0xa2E3356610840701BDf5611a53974510Ae27E2e1
Đã gộp stETH:
34,26
Đã gộp wBETH:
48,97 US$

Thống kê giá stETH/wBETH trên Ethereum

Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token stETH trên DEX Curve là 2.777,76 US$. Giá stETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token stETH là 0xae7ab96520DE3A18E5e111B5EaAb095312D7fE84 với vốn hóa thị trường 7.722.338.226,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x525e99f743EE495F3b032baa737BC590dc1C85b5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 239.666,84 US$. Cặp giao dịch stETH/wBETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của stETH/wBETH với địa chỉ hợp đồng 0x525e99f743EE495F3b032baa737BC590dc1C85b5 là 239.666,84 US$.

Tổng số giao dịch của stETH/wBETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool stETH/wBETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 stETH so với wBETH là 0, ghi nhận vào lúc 18:20 UTC.

Giá chuyển đổi 1 stETH sang USD là 2.777,76 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá stETH-wBETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá wBETH
Người tạoGiao dịch
22/02/202516:13:47buy1.510,11 US$2.777,76 US$0,51180,94140,54360xb3...cefc
22/02/202513:26:11buy82,1 US$2.725,86 US$0,028350,94140,030110xeb...6189
22/02/202513:22:23buy72 US$2.725,86 US$0,024860,94140,026410x55...3a06
22/02/202512:09:47buy285,1 US$2.727,68 US$0,09840,94140,10450xd4...055d
22/02/202511:21:35buy287,2 US$2.724,99 US$0,099220,94140,10530xaf...28ef
22/02/202510:24:47sell5.678,75 US$2.666,22 US$20,94112,120x47...241b
22/02/202508:26:11buy322,84 US$2.673,58 US$0,11360,94150,12070x08...8f3f
22/02/202507:56:11buy283,47 US$2.685,34 US$0,099390,94150,10550xef...8f41
22/02/202507:19:11buy81,07 US$2.691,02 US$0,028360,94150,030120xe8...d260
22/02/202504:21:23buy282,64 US$2.667,15 US$0,099780,94150,10590xb0...553d
22/02/202503:08:47buy288,93 US$2.669,84 US$0,10180,94150,10820x10...3487
22/02/202502:57:35buy324,28 US$2.669,84 US$0,11430,94150,12140xe2...61b4
22/02/202502:52:35buy311,4 US$2.669,84 US$0,10980,94150,11660x51...511d
22/02/202501:24:11buy306,59 US$2.663,16 US$0,10830,94150,11510x61...8ef3