Thông tin về cặp DAI-WCRO
- Đã gộp DAI:
- 297,57
- Đã gộp WCRO:
- 18.231,53 US$
Thống kê giá DAI/WCRO trên Cronos
Tính đến 19 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token DAI trên DEX VVS V3 là 1 US$. Giá DAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DAI là 0xF2001B145b43032AAF5Ee2884e456CCd805F677D với vốn hóa thị trường 2.518.472,24 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9618bc54601903cd5DdCB37368Ad6286f02d1ffa với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.802,04 US$. Cặp giao dịch DAI/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DAI/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DAI/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x9618bc54601903cd5DdCB37368Ad6286f02d1ffa là 1.802,04 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DAI/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DAI/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DAI/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DAI/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DAI so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DAI so với WCRO là 12,17, ghi nhận vào lúc 15:16 UTC.
1 DAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DAI sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DAI-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 | 06:37:26 | buy | 2,06 US$ | 1 US$ | 25 | 12,17 | 2,05 | 0xf0...e95f | |
16/04/2025 | 00:52:25 | buy | 5,06 US$ | 1 US$ | 61,42 | 12,14 | 5,05 | 0xc2...4842 | |
15/04/2025 | 18:17:24 | buy | 41,24 US$ | 0,9955 US$ | 495,41 | 11,95 | 41,42 | 0x05...62b4 | |
14/04/2025 | 21:45:45 | buy | 26,28 US$ | 0,992 US$ | 310,78 | 11,73 | 26,49 | 0x7f...9152 | |
14/04/2025 | 16:23:08 | buy | 5,07 US$ | 0,9983 US$ | 59,24 | 11,65 | 5,08 | 0x20...89e2 | |
14/04/2025 | 14:51:57 | sell | 31,55 US$ | 1 US$ | 359,19 | 11,48 | 31,27 | 0xc0...2eb7 | |
13/04/2025 | 23:46:16 | buy | 29,59 US$ | 0,9963 US$ | 348,11 | 11,72 | 29,7 | 0x28...5722 | |
13/04/2025 | 19:40:10 | buy | 28,88 US$ | 0,9937 US$ | 336,26 | 11,56 | 29,06 | 0x36...a519 | |
13/04/2025 | 15:01:22 | buy | 29,65 US$ | 0,9914 US$ | 341,64 | 11,41 | 29,91 | 0x3e...2ee8 | |
12/04/2025 | 14:23:51 | sell | 22,05 US$ | 1 US$ | 244,53 | 11,17 | 21,88 | 0x45...f594 | |
12/04/2025 | 10:22:55 | sell | 29,61 US$ | 1 US$ | 332,1 | 11,29 | 29,39 | 0x16...95e4 | |
12/04/2025 | 06:46:12 | sell | 30,42 US$ | 1 US$ | 345,85 | 11,44 | 30,21 | 0xf5...4b90 | |
11/04/2025 | 14:36:38 | buy | 16,09 US$ | 1 US$ | 188,07 | 11,71 | 16,05 | 0x43...c2c2 | |
11/04/2025 | 14:36:38 | buy | 16,09 US$ | 0,9952 US$ | 188,1 | 11,63 | 16,17 | 0x43...c2c2 | |
11/04/2025 | 10:02:07 | sell | 19,99 US$ | 0,9995 US$ | 228,17 | 11,4 | 20 | 0x24...9fbd | |
11/04/2025 | 09:48:21 | sell | 4,01 US$ | 1 US$ | 45,87 | 11,46 | 4 | 0x01...915f | |
11/04/2025 | 09:48:21 | sell | 6,03 US$ | 1 US$ | 68,96 | 11,49 | 6 | 0x01...915f | |
10/04/2025 | 15:37:52 | buy | 30,8 US$ | 0,991 US$ | 362,48 | 11,66 | 31,08 | 0x47...4494 | |
09/04/2025 | 21:25:04 | buy | 1,5 US$ | 1,02 US$ | 16,94 | 11,51 | 1,47 | 0x94...4698 | |
09/04/2025 | 21:24:59 | sell | 32,02 US$ | 1 US$ | 361,24 | 11,35 | 31,8 | 0x35...f619 |