WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp PHNX-WCRO

Giá USD
0,003064 US$
Giá
0,02192 WCRO
TVL
42.463,39 US$
Vốn hóa thị trường
40 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x8d467068E5D1ecc224b986315f21a25fBde246ae
PHNX:
0x91381CED862941aF90995bC48336643a37CDA580
WCRO:
0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23
Đã gộp PHNX:
6,92 Tr
Đã gộp WCRO:
151.857,48 US$

Thống kê giá PHNX/WCRO trên Cronos

Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token PHNX trên DEX MM Finance là 0,003064 US$. Giá PHNX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PHNX là 0x91381CED862941aF90995bC48336643a37CDA580 với vốn hóa thị trường 39.959,85 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8d467068E5D1ecc224b986315f21a25fBde246ae với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 42.463,39 US$. Cặp giao dịch PHNX/WCRO hoạt động trên Cronos.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của PHNX/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x8d467068E5D1ecc224b986315f21a25fBde246ae là 42.463,39 US$.

Tổng số giao dịch của PHNX/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool PHNX/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 PHNX so với WCRO là 0,02192, ghi nhận vào lúc 07:21 UTC.

Giá chuyển đổi 1 PHNX sang USD là 0,003064 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá PHNX-WCRO

NgàyThời gian
Giá $
Giá WCRO
Người tạoGiao dịch
15/01/202513:54:00sell26,66 US$0,003064 US$190,710,021928.7000xa1...7d25
15/01/202513:54:00sell5,09 US$0,003069 US$36,410,021951.658,470xa1...7d25
14/01/202504:50:50sell5,58 US$0,002976 US$41,370,022031.877,620x04...67fa
14/01/202504:50:50sell32,97 US$0,00297 US$244,120,0219911.099,040x04...67fa
14/01/202504:36:53sell3,98 US$0,002989 US$29,520,022121.334,550x93...c38e
14/01/202504:36:53sell37,49 US$0,002983 US$277,470,0220812.565,620x93...c38e
14/01/202504:21:35sell26,73 US$0,002993 US$197,910,022158.931,230xda...2039
14/01/202504:21:35sell10,83 US$0,002999 US$80,210,02223.613,080xda...2039
02/01/202502:06:06sell80,93 US$0,003352 US$538,10,0222924.141,030xdc...9930
28/12/202413:55:25sell8,61 US$0,0033 US$58,430,022372.611,410x00...b459
28/12/202403:28:00sell58,08 US$0,003323 US$392,210,0224417.476,380x05...c7ee
28/12/202403:28:00sell12,11 US$0,003333 US$81,810,022513.634,080x05...c7ee