Thông tin về cặp PHNX-WCRO
- Đã gộp PHNX:
- 6,92 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 151.857,48 US$
Thống kê giá PHNX/WCRO trên Cronos
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token PHNX trên DEX MM Finance là 0,003064 US$. Giá PHNX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PHNX là 0x91381CED862941aF90995bC48336643a37CDA580 với vốn hóa thị trường 39.959,85 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8d467068E5D1ecc224b986315f21a25fBde246ae với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 42.463,39 US$. Cặp giao dịch PHNX/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PHNX/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PHNX/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x8d467068E5D1ecc224b986315f21a25fBde246ae là 42.463,39 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PHNX/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PHNX/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PHNX/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PHNX/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PHNX so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PHNX so với WCRO là 0,02192, ghi nhận vào lúc 07:21 UTC.
1 PHNX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PHNX sang USD là 0,003064 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PHNX-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 13:54:00 | sell | 26,66 US$ | 0,003064 US$ | 190,71 | 0,02192 | 8.700 | 0xa1...7d25 | |
15/01/2025 | 13:54:00 | sell | 5,09 US$ | 0,003069 US$ | 36,41 | 0,02195 | 1.658,47 | 0xa1...7d25 | |
14/01/2025 | 04:50:50 | sell | 5,58 US$ | 0,002976 US$ | 41,37 | 0,02203 | 1.877,62 | 0x04...67fa | |
14/01/2025 | 04:50:50 | sell | 32,97 US$ | 0,00297 US$ | 244,12 | 0,02199 | 11.099,04 | 0x04...67fa | |
14/01/2025 | 04:36:53 | sell | 3,98 US$ | 0,002989 US$ | 29,52 | 0,02212 | 1.334,55 | 0x93...c38e | |
14/01/2025 | 04:36:53 | sell | 37,49 US$ | 0,002983 US$ | 277,47 | 0,02208 | 12.565,62 | 0x93...c38e | |
14/01/2025 | 04:21:35 | sell | 26,73 US$ | 0,002993 US$ | 197,91 | 0,02215 | 8.931,23 | 0xda...2039 | |
14/01/2025 | 04:21:35 | sell | 10,83 US$ | 0,002999 US$ | 80,21 | 0,0222 | 3.613,08 | 0xda...2039 | |
02/01/2025 | 02:06:06 | sell | 80,93 US$ | 0,003352 US$ | 538,1 | 0,02229 | 24.141,03 | 0xdc...9930 | |
28/12/2024 | 13:55:25 | sell | 8,61 US$ | 0,0033 US$ | 58,43 | 0,02237 | 2.611,41 | 0x00...b459 | |
28/12/2024 | 03:28:00 | sell | 58,08 US$ | 0,003323 US$ | 392,21 | 0,02244 | 17.476,38 | 0x05...c7ee | |
28/12/2024 | 03:28:00 | sell | 12,11 US$ | 0,003333 US$ | 81,81 | 0,02251 | 3.634,08 | 0x05...c7ee |