Thông tin về cặp DNA-WCRO
- Đã gộp DNA:
- 94.949,23
- Đã gộp WCRO:
- 2.944,06 US$
Thống kê giá DNA/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token DNA trên DEX Ducky Swap là 0,004744 US$. Giá DNA là giảm -2,59% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 7 giao dịch với khối lượng giao dịch là 59,62 US$. Hợp đồng token DNA là 0xCc57F84637B441127f2f74905b9d99821b47b20c với vốn hóa thị trường 2.784,91 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x85a165DD78067DCa06523840e79762BF5f682C14 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 916,24 US$. Cặp giao dịch DNA/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DNA/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DNA/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x85a165DD78067DCa06523840e79762BF5f682C14 là 916,24 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DNA/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DNA/WCRO là 7 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 5 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DNA/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DNA/WCRO có khối lượng giao dịch là 59,62 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DNA so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DNA so với WCRO là 0,03048, ghi nhận vào lúc 17:45 UTC.
1 DNA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DNA sang USD là 0,004744 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DNA-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 02:36:37 | buy | 8,78 US$ | 0,004744 US$ | 56,44 | 0,03048 | 1.851,52 | 0x7d...9d21 | |
13/11/2024 | 21:19:17 | buy | 8,04 US$ | 0,004827 US$ | 48,96 | 0,02939 | 1.665,58 | 0x39...1e28 | |
13/11/2024 | 19:09:38 | buy | 8,09 US$ | 0,004882 US$ | 47,14 | 0,02842 | 1.658,95 | 0x12...5412 | |
13/11/2024 | 15:45:26 | sell | 9,78 US$ | 0,005166 US$ | 53,66 | 0,02834 | 1.893,03 | 0x39...9871 | |
13/11/2024 | 13:47:52 | sell | 8,99 US$ | 0,00509 US$ | 52 | 0,02942 | 1.767,52 | 0xe2...660a | |
13/11/2024 | 05:03:41 | buy | 7,72 US$ | 0,004808 US$ | 47,58 | 0,02961 | 1.606,94 | 0x67...e2a9 | |
13/11/2024 | 04:32:29 | buy | 8,18 US$ | 0,00487 US$ | 48,13 | 0,02863 | 1.680,86 | 0xe4...1d85 | |
13/11/2024 | 01:23:31 | buy | 8,78 US$ | 0,00492 US$ | 49,38 | 0,02765 | 1.785,5 | 0x67...230d | |
13/11/2024 | 00:09:00 | sell | 9,93 US$ | 0,005186 US$ | 52,78 | 0,02755 | 1.915,6 | 0x38...a9ea | |
12/11/2024 | 21:58:25 | buy | 8,65 US$ | 0,004916 US$ | 48,8 | 0,02773 | 1.759,75 | 0x6c...e566 | |
12/11/2024 | 20:33:20 | buy | 6,48 US$ | 0,00491 US$ | 35,51 | 0,0269 | 1.320,15 | 0x83...80e4 | |
12/11/2024 | 19:26:08 | sell | 8,4 US$ | 0,00527 US$ | 42,79 | 0,02683 | 1.594,54 | 0x84...2949 | |
12/11/2024 | 19:00:34 | sell | 8,95 US$ | 0,005196 US$ | 47,81 | 0,02773 | 1.724,08 | 0xe0...f12d | |
12/11/2024 | 14:54:43 | sell | 8,93 US$ | 0,00514 US$ | 49,93 | 0,02871 | 1.738,89 | 0xad...0de8 | |
12/11/2024 | 13:52:15 | buy | 8,1 US$ | 0,004857 US$ | 48,17 | 0,02887 | 1.668,29 | 0xa1...48c0 | |
12/11/2024 | 12:45:28 | buy | 6,1 US$ | 0,00487 US$ | 35,12 | 0,02803 | 1.252,67 | 0xd5...8b6b | |
12/11/2024 | 11:29:06 | sell | 9,91 US$ | 0,005147 US$ | 54,1 | 0,02809 | 1.925,93 | 0xf6...33ff | |
12/11/2024 | 10:39:06 | buy | 10,85 US$ | 0,004833 US$ | 63,19 | 0,02813 | 2.245,8 | 0xf5...b8cf | |
12/11/2024 | 09:57:01 | buy | 10,93 US$ | 0,004909 US$ | 59,97 | 0,02691 | 2.228,09 | 0xb2...2ab0 | |
12/11/2024 | 08:54:28 | buy | 9,89 US$ | 0,005015 US$ | 50,99 | 0,02583 | 1.973,4 | 0xed...adf5 |