Thông tin về cặp CORGI-WCRO
- Đã gộp CORGI:
- 73,8 NT
- Đã gộp WCRO:
- 5.885,6 US$
Thống kê giá CORGI/WCRO trên Cronos
Tính đến 23 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token CORGI trên DEX Crona Swap là 0,000000000006835 US$. Giá CORGI là tăng 21,68% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 112,24 US$. Hợp đồng token CORGI là 0xCC6e924721F75af3A8F8282216569276f3F2a104 với vốn hóa thị trường 6.807,28 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xaFCad2FA6ed56C7E3e8994f9d96b7CD4E625C599 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.008,98 US$. Cặp giao dịch CORGI/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CORGI/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CORGI/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xaFCad2FA6ed56C7E3e8994f9d96b7CD4E625C599 là 1.008,98 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CORGI/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CORGI/WCRO là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CORGI/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CORGI/WCRO có khối lượng giao dịch là 112,24 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CORGI so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CORGI so với WCRO là 0,00000000007974, ghi nhận vào lúc 09:03 UTC.
1 CORGI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CORGI sang USD là 0,000000000006835 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CORGI-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 20:42:13 | sell | 1,19 US$ | 0,0116835 US$ | 13,92 | 0,0107974 | 174,64 T | 0x18...b7f5 | |
22/02/2025 | 14:34:59 | sell | 1,51 US$ | 0,0116832 US$ | 17,73 | 0,0108007 | 221,46 T | 0x64...96a1 | |
22/02/2025 | 14:34:53 | buy | 15,74 US$ | 0,011668 US$ | 184,55 | 0,0107829 | 2,36 NT | 0xbb...74cb | |
22/02/2025 | 12:13:40 | buy | 35,25 US$ | 0,0116474 US$ | 412 | 0,0107566 | 5,85 NT | 0x26...b67a | |
22/02/2025 | 12:12:10 | sell | 1,53 US$ | 0,0115574 US$ | 17,97 | 0,0106514 | 275,96 T | 0xb6...2cd8 | |
22/02/2025 | 12:11:58 | buy | 56,98 US$ | 0,0115617 US$ | 666 | 0,0106564 | 11,56 NT | 0xf0...1b9c |