WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp CORGI-WCRO

Giá USD
0,0111334 US$
Giá
0,0101356 WCRO
TVL
496,67 US$
Vốn hóa thị trường
1,3 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xaFCad2FA6ed56C7E3e8994f9d96b7CD4E625C599
CORGI:
0xCC6e924721F75af3A8F8282216569276f3F2a104
WCRO:
0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23
Đã gộp CORGI:
186,51 NT
Đã gộp WCRO:
2.524,03 US$

Thống kê giá CORGI/WCRO trên Cronos

Tính đến 17 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token CORGI trên DEX Crona Swap là 0,000000000001334 US$. Giá CORGI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CORGI là 0xCC6e924721F75af3A8F8282216569276f3F2a104 với vốn hóa thị trường 1.329,20 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xaFCad2FA6ed56C7E3e8994f9d96b7CD4E625C599 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 496,68 US$. Cặp giao dịch CORGI/WCRO hoạt động trên Cronos.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của CORGI/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xaFCad2FA6ed56C7E3e8994f9d96b7CD4E625C599 là 496,68 US$.

Tổng số giao dịch của CORGI/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool CORGI/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 CORGI so với WCRO là 0,00000000001356, ghi nhận vào lúc 15:48 UTC.

Giá chuyển đổi 1 CORGI sang USD là 0,000000000001334 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá CORGI-WCRO

NgàyThời gian
Giá $
Giá WCRO
Người tạoGiao dịch
21/11/202513:46:35sell1,24 US$0,0111334 US$12,660,0101356933,36 T0x75...4b8d
11/11/202513:07:29buy0,2229 US$0,0111811 US$1,680,0101369123,1 T0xa2...1f1f
11/11/202513:06:41buy0,2213 US$0,0111809 US$1,670,0101367122,37 T0x1f...f81e
11/11/202513:03:42buy1,44 US$0,0111791 US$110,010136808,34 T0xa2...70ba
03/11/202515:37:32buy3,04 US$0,0111743 US$23,460,01013421,75 NT0x21...eebc
02/11/202505:25:27sell30,47 US$0,0111946 US$207,680,010132614,49 NT0x85...edb3
01/11/202512:22:12sell0,109 US$0,0112282 US$0,74130,010155247,76 T0xed...08c4
30/10/202521:41:48buy0,3722 US$0,0112232 US$2,60,0101559166,7 T0xf1...4541
30/10/202521:39:28buy1,53 US$0,0112221 US$10,690,0101552688,87 T0xff...0f54
14/10/202520:17:41buy1,6 US$0,0112505 US$9,850,010154640,1 T0x27...07c5
14/10/202519:57:59buy3,57 US$0,0112474 US$220,01015221,45 NT0x08...aca1
21/09/202503:55:43sell5,29 US$0,0113471 US$23,120,01015151,53 NT0x84...3281