Thông tin về cặp USDC-TUSD
- Đã gộp USDC:
- 105,71
- Đã gộp TUSD:
- 103,21 US$
Thống kê giá USDC/TUSD trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC trên DEX Chrono là 0,9763 US$. Giá USDC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token USDC là 0xc21223249CA28397B4B6541dfFaEcC539BfF0c59 với vốn hóa thị trường 129.445.548,32 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE598Ae4A8c6AD47e75147272D6E068C9d4d8bD33 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 208,92 US$. Cặp giao dịch USDC/TUSD hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USDC/TUSD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USDC/TUSD với địa chỉ hợp đồng 0xE598Ae4A8c6AD47e75147272D6E068C9d4d8bD33 là 208,92 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USDC/TUSD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USDC/TUSD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USDC/TUSD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USDC/TUSD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USDC so với TUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USDC so với TUSD là 0,9763, ghi nhận vào lúc 17:45 UTC.
1 USDC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USDC sang USD là 0,9763 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USDC-TUSD
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá TUSD | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 | 03:17:46 | buy | 5,41 US$ | 0,9763 US$ | 5,41 | 0,9763 | 5,84 | 0x03...142b | |
11/11/2024 | 17:31:29 | sell | 2,11 US$ | 0,8939 US$ | 2,11 | 0,8939 | 2,37 | 0x70...2504 | |
10/11/2024 | 05:48:50 | sell | 1,36 US$ | 0,9257 US$ | 1,36 | 0,9257 | 1,47 | 0xad...fe68 | |
08/11/2024 | 16:17:02 | sell | 1,52 US$ | 0,9525 US$ | 1,52 | 0,9525 | 1,59 | 0x3d...c26d | |
06/11/2024 | 06:55:23 | sell | 1,22 US$ | 0,9783 US$ | 1,22 | 0,9783 | 1,24 | 0xe1...cc43 | |
25/10/2024 | 18:08:11 | buy | 3,22 US$ | 0,963 US$ | 3,22 | 0,963 | 3,35 | 0xd4...c428 | |
14/10/2024 | 22:57:14 | buy | 0,3616 US$ | 0,9299 US$ | 0,3616 | 0,9299 | 0,3889 | 0x23...58b6 |