Thông tin về cặp NFC-WCRO
- Đã gộp NFC:
- 256.322,53
- Đã gộp WCRO:
- 2.362,95 US$
Thống kê giá NFC/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token NFC trên DEX Chrono là 0,001406 US$. Giá NFC là giảm -14,40% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 14 giao dịch với khối lượng giao dịch là 76,00 US$. Hợp đồng token NFC là 0xd5f8092AaEbCE73E755AC2e03c37bE70D0447b8D với vốn hóa thị trường 40.276,28 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x081729A00A050c0632da50845910F5d576750098 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 723,91 US$. Cặp giao dịch NFC/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NFC/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NFC/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x081729A00A050c0632da50845910F5d576750098 là 723,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NFC/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NFC/WCRO là 14 trong 24 giờ qua, trong đó 4 là giao dịch mua và 10 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NFC/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NFC/WCRO có khối lượng giao dịch là 76,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NFC so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NFC so với WCRO là 0,009179, ghi nhận vào lúc 17:45 UTC.
1 NFC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NFC sang USD là 0,001406 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NFC-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 03:08:59 | buy | 2,26 US$ | 0,001406 US$ | 14,79 | 0,009179 | 1.612,22 | 0x28...3fc5 | |
13/11/2024 | 15:33:26 | sell | 2,74 US$ | 0,001633 US$ | 15,37 | 0,009145 | 1.681,45 | 0x20...d3ba | |
13/11/2024 | 11:42:04 | sell | 1,49 US$ | 0,001499 US$ | 9,24 | 0,009241 | 1.000 | 0x6a...f90f | |
13/11/2024 | 11:40:27 | buy | 4,71 US$ | 0,001492 US$ | 29,08 | 0,0092 | 3.160,89 | 0xb3...8ec1 | |
13/11/2024 | 11:39:42 | buy | 5,91 US$ | 0,001452 US$ | 36,44 | 0,008946 | 4.073,92 | 0xf2...6a8f | |
13/11/2024 | 11:36:43 | buy | 2,73 US$ | 0,001419 US$ | 16,86 | 0,008743 | 1.928,85 | 0x64...83d3 | |
13/11/2024 | 11:36:37 | buy | 3,95 US$ | 0,001394 US$ | 24,38 | 0,008586 | 2.839,36 | 0xc1...69f8 | |
13/11/2024 | 11:36:31 | buy | 5,19 US$ | 0,001359 US$ | 32,01 | 0,008375 | 3.822,75 | 0x51...df69 | |
13/11/2024 | 11:36:31 | sell | 34,91 US$ | 0,001463 US$ | 215,07 | 0,009017 | 23.850 | 0xf9...8ed9 | |
13/11/2024 | 08:49:40 | buy | 3,47 US$ | 0,001561 US$ | 21,88 | 0,009837 | 2.224,51 | 0xbd...3b4d | |
13/11/2024 | 08:49:34 | sell | 5,93 US$ | 0,001565 US$ | 37,36 | 0,00986 | 3.789,16 | 0xac...3707 | |
13/11/2024 | 04:56:11 | buy | 0,04339 US$ | 0,001642 US$ | 0,2655 | 0,01005 | 26,41 | 0xcc...d8e8 | |
13/11/2024 | 04:56:05 | buy | 0,09844 US$ | 0,001641 US$ | 0,6026 | 0,01004 | 59,97 | 0x2d...850b | |
13/11/2024 | 04:56:00 | buy | 2,5 US$ | 0,00163 US$ | 15,35 | 0,009982 | 1.537,83 | 0xac...bfc0 | |
12/11/2024 | 09:18:33 | buy | 3,02 US$ | 0,001862 US$ | 16 | 0,009855 | 1.623,51 | 0xb7...2141 | |
12/11/2024 | 00:30:19 | buy | 4,74 US$ | 0,002052 US$ | 22,41 | 0,009701 | 2.310,32 | 0xe4...3a1f | |
12/11/2024 | 00:30:13 | buy | 3,46 US$ | 0,002026 US$ | 16,3 | 0,009546 | 1.707,54 | 0x5a...ba64 | |
12/11/2024 | 00:30:13 | sell | 37,85 US$ | 0,002154 US$ | 178,32 | 0,01014 | 17.569,23 | 0xe8...30ad | |
11/11/2024 | 20:19:51 | sell | 3,04 US$ | 0,001894 US$ | 17,66 | 0,01098 | 1.608,96 | 0xf7...aa22 | |
11/11/2024 | 16:01:11 | buy | 3,97 US$ | 0,001725 US$ | 25,32 | 0,01099 | 2.303,97 | 0xea...bbb5 |