Thông tin về cặp MATIC-WCRO
- Đã gộp MATIC:
- 1.587,14
- Đã gộp WCRO:
- 1.090,63 US$
Thống kê giá MATIC/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MATIC trên DEX Chrono là 0,1084 US$. Giá MATIC là giảm -2,44% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 4 giao dịch với khối lượng giao dịch là 22,83 US$. Hợp đồng token MATIC là 0xc9BAA8cfdDe8E328787E29b4B078abf2DaDc2055 với vốn hóa thị trường 4.516,33 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x16D5B9b5C0aAAF35F8D5Cb4996E60Dcf5EB66d1B với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 344,17 US$. Cặp giao dịch MATIC/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MATIC/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MATIC/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x16D5B9b5C0aAAF35F8D5Cb4996E60Dcf5EB66d1B là 344,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MATIC/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MATIC/WCRO là 4 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MATIC/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MATIC/WCRO có khối lượng giao dịch là 22,83 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MATIC so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MATIC so với WCRO là 0,6873, ghi nhận vào lúc 17:44 UTC.
1 MATIC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MATIC sang USD là 0,1084 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MATIC-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 04:51:45 | buy | 0,289 US$ | 0,1084 US$ | 1,83 | 0,6873 | 2,66 | 0x3a...bff3 | |
14/11/2024 | 04:51:40 | buy | 6,11 US$ | 0,1045 US$ | 38,7 | 0,6618 | 58,47 | 0xce...ae1c | |
14/11/2024 | 04:51:34 | sell | 12,48 US$ | 0,1079 US$ | 79,04 | 0,6837 | 115,6 | 0xc3...c157 | |
14/11/2024 | 02:59:18 | buy | 3,94 US$ | 0,1111 US$ | 25,62 | 0,7214 | 35,51 | 0x99...9847 | |
13/11/2024 | 04:40:01 | buy | 5,02 US$ | 0,1147 US$ | 30,05 | 0,6858 | 43,82 | 0x96...763e | |
12/11/2024 | 19:00:11 | sell | 4,93 US$ | 0,1275 US$ | 26,36 | 0,6809 | 38,72 | 0xd1...0624 | |
12/11/2024 | 10:47:17 | buy | 4,8 US$ | 0,115 US$ | 28,46 | 0,6823 | 41,71 | 0x8a...c07c | |
12/11/2024 | 09:46:11 | buy | 5,16 US$ | 0,1205 US$ | 27,75 | 0,6474 | 42,86 | 0x00...f742 | |
11/11/2024 | 22:30:00 | sell | 6,36 US$ | 0,134 US$ | 30,71 | 0,6467 | 47,49 | 0xf3...329f | |
11/11/2024 | 20:58:52 | sell | 5,83 US$ | 0,1275 US$ | 31,33 | 0,6852 | 45,72 | 0x04...86d6 | |
11/11/2024 | 18:03:19 | sell | 5,52 US$ | 0,121 US$ | 33,17 | 0,7264 | 45,67 | 0xe4...d784 | |
11/11/2024 | 13:25:54 | buy | 3,51 US$ | 0,1076 US$ | 24 | 0,7354 | 32,63 | 0xb4...be0a | |
11/11/2024 | 12:54:32 | sell | 4,75 US$ | 0,1158 US$ | 30,22 | 0,7365 | 41,04 | 0xcc...3a41 | |
11/11/2024 | 03:41:49 | sell | 4,23 US$ | 0,1104 US$ | 29,77 | 0,7762 | 38,35 | 0x58...511c | |
10/11/2024 | 18:34:20 | sell | 13,65 US$ | 0,09948 US$ | 109,56 | 0,798 | 125,81 | 0x42...2ce7 | |
10/11/2024 | 05:55:19 | sell | 4,34 US$ | 0,1193 US$ | 35,63 | 0,9785 | 36,41 | 0xa4...dd1a | |
10/11/2024 | 05:32:59 | sell | 4,05 US$ | 0,1151 US$ | 36,39 | 1,03 | 35,21 | 0xf4...8df0 | |
09/11/2024 | 17:13:10 | buy | 3,3 US$ | 0,1064 US$ | 32,29 | 1,04 | 31,03 | 0x9e...c7d8 | |
08/11/2024 | 12:01:41 | sell | 3,82 US$ | 0,1158 US$ | 34,3 | 1,03 | 33,03 | 0x6c...b56e | |
08/11/2024 | 06:04:12 | sell | 3,84 US$ | 0,1095 US$ | 38,44 | 1,09 | 35,09 | 0xcf...05c1 |