Thông tin về cặp BUSD-USDC
- Đã gộp BUSD:
- 4.962,27
- Đã gộp USDC:
- 248,54 US$
Thống kê giá BUSD/USDC trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token BUSD trên DEX Chrono là 0,04987 US$. Giá BUSD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BUSD là 0xC74D59A548ecf7fc1754bb7810D716E9Ac3e3AE5 với vốn hóa thị trường 4.200,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xa32F0f972615559f6CFb77f2B286D10cf33d0960 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 497,10 US$. Cặp giao dịch BUSD/USDC hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BUSD/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BUSD/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xa32F0f972615559f6CFb77f2B286D10cf33d0960 là 497,10 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BUSD/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BUSD/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BUSD/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BUSD/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BUSD so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BUSD so với USDC là 0,04987, ghi nhận vào lúc 17:45 UTC.
1 BUSD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BUSD sang USD là 0,04987 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BUSD-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 | 15:41:02 | buy | 1,56 US$ | 0,04987 US$ | 1,56 | 0,04987 | 31,45 | 0x32...7d8d | |
26/10/2024 | 01:30:21 | sell | 1,64 US$ | 0,04968 US$ | 1,64 | 0,04968 | 33,06 | 0xa9...0325 | |
26/10/2024 | 01:28:45 | sell | 1,79 US$ | 0,05037 US$ | 1,79 | 0,05037 | 35,53 | 0xdb...3747 | |
26/10/2024 | 01:27:32 | sell | 1,93 US$ | 0,05113 US$ | 1,93 | 0,05113 | 37,91 | 0x74...8a45 | |
26/10/2024 | 01:16:17 | sell | 1,9 US$ | 0,05192 US$ | 1,9 | 0,05192 | 36,76 | 0xc7...cae1 | |
18/10/2024 | 20:30:37 | buy | 0,02074 US$ | 0,05252 US$ | 0,02074 | 0,05252 | 0,3949 | 0x2e...01c6 | |
18/10/2024 | 03:50:06 | buy | 0,04056 US$ | 0,0525 US$ | 0,04056 | 0,0525 | 0,7725 | 0x4c...c13b |