Thông tin về cặp HAY-Cheems
- Đã gộp HAY:
- 654.405,17
- Đã gộp Cheems:
- 686,28 T US$
Thống kê giá HAY/Cheems trên BNB Chain
Tính đến 30 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token HAY trên DEX Thena là 0,994 US$. Giá HAY là tăng 0,08% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 623 giao dịch với khối lượng giao dịch là 723.985,44 US$. Hợp đồng token HAY là 0x0782b6d8c4551B9760e74c0545a9bCD90bdc41E5 với vốn hóa thị trường 70.985.198,12 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xb0D6A73B6C9014f58546dcb376F527F3AA71C4D4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.205.751,59 US$. Cặp giao dịch HAY/Cheems hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HAY/Cheems hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HAY/Cheems với địa chỉ hợp đồng 0xb0D6A73B6C9014f58546dcb376F527F3AA71C4D4 là 1.205.751,59 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HAY/Cheems trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HAY/Cheems là 623 trong 24 giờ qua, trong đó 240 là giao dịch mua và 383 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HAY/Cheems trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HAY/Cheems có khối lượng giao dịch là 723.985,44 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HAY so với Cheems là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HAY so với Cheems là 1,23 Tr, ghi nhận vào lúc 17:48 UTC.
1 HAY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HAY sang USD là 0,994 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HAY-Cheems
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá Cheems | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 | 17:40:29 | buy | 2.023,65 US$ | 0,994 US$ | 2,51 T | 1,23 Tr | 2.035,77 | 0x59...ffa9 | |
30/01/2025 | 16:59:18 | sell | 2.788,36 US$ | 0,9956 US$ | 3,43 T | 1,22 Tr | 2.800,48 | 0xfa...e5e7 | |
30/01/2025 | 16:59:15 | sell | 1.594,35 US$ | 0,9997 US$ | 1,96 T | 1,23 Tr | 1.594,81 | 0x70...f666 | |
30/01/2025 | 15:47:30 | sell | 1.459,54 US$ | 0,9986 US$ | 1,79 T | 1,23 Tr | 1.461,52 | 0x2a...5633 | |
30/01/2025 | 15:47:03 | sell | 1.318,5 US$ | 0,9988 US$ | 1,62 T | 1,23 Tr | 1.319,96 | 0x0c...ba62 | |
30/01/2025 | 15:37:09 | sell | 1.449,32 US$ | 0,998 US$ | 1,78 T | 1,23 Tr | 1.452,22 | 0x01...0180 | |
30/01/2025 | 15:36:24 | sell | 1.262,53 US$ | 0,9986 US$ | 1,55 T | 1,23 Tr | 1.264,28 | 0x6e...62e3 | |
30/01/2025 | 15:35:33 | sell | 975,7 US$ | 0,9946 US$ | 1,21 T | 1,23 Tr | 980,95 | 0xbe...65b4 | |
30/01/2025 | 15:35:12 | sell | 1.229,71 US$ | 0,9952 US$ | 1,52 T | 1,23 Tr | 1.235,56 | 0xfe...874c | |
30/01/2025 | 15:32:11 | sell | 1.306,95 US$ | 0,9983 US$ | 1,61 T | 1,23 Tr | 1.309,05 | 0x0a...eeab | |
30/01/2025 | 15:32:11 | sell | 3.014,18 US$ | 0,9993 US$ | 3,72 T | 1,23 Tr | 3.016,07 | 0x7e...d18d | |
30/01/2025 | 14:56:24 | sell | 1.448,93 US$ | 0,9955 US$ | 1,8 T | 1,23 Tr | 1.455,41 | 0x56...9691 | |
30/01/2025 | 14:56:18 | sell | 1.582,31 US$ | 0,9962 US$ | 1,96 T | 1,23 Tr | 1.588,29 | 0x72...98bf | |
30/01/2025 | 14:56:09 | sell | 1.318,54 US$ | 0,9961 US$ | 1,64 T | 1,24 Tr | 1.323,65 | 0x02...2211 | |
30/01/2025 | 14:55:54 | sell | 1.312,64 US$ | 0,9907 US$ | 1,64 T | 1,24 Tr | 1.324,86 | 0x4f...d0c4 | |
30/01/2025 | 14:54:21 | sell | 1.846,56 US$ | 0,9955 US$ | 2,29 T | 1,24 Tr | 1.854,79 | 0xc5...f274 | |
30/01/2025 | 14:52:54 | sell | 1.586,81 US$ | 0,9963 US$ | 1,97 T | 1,24 Tr | 1.592,64 | 0x3f...c249 | |
30/01/2025 | 14:51:48 | sell | 1.629,11 US$ | 0,997 US$ | 2,02 T | 1,24 Tr | 1.633,9 | 0x73...033b | |
30/01/2025 | 14:32:18 | sell | 1.990,02 US$ | 0,9988 US$ | 2,47 T | 1,24 Tr | 1.992,29 | 0x23...76bc | |
30/01/2025 | 14:31:57 | sell | 1.929,08 US$ | 0,997 US$ | 2,4 T | 1,24 Tr | 1.934,78 | 0x08...db47 |