Thông tin về cặp frxETH-ETH
- Đã gộp frxETH:
- 0,1446
- Đã gộp ETH:
- 0,143 US$
Thống kê giá frxETH/ETH trên BNB Chain
Tính đến 15 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token frxETH trên DEX Thena là 4.683,82 US$. Giá frxETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token frxETH là 0x64048A7eEcF3a2F1BA9e144aAc3D7dB6e58F555e với vốn hóa thị trường 11.041.391,02 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x1ed421aa33fFd165423B33E17568626B40eBd25C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.358,08 US$. Cặp giao dịch frxETH/ETH hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của frxETH/ETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của frxETH/ETH với địa chỉ hợp đồng 0x1ed421aa33fFd165423B33E17568626B40eBd25C là 1.358,08 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool frxETH/ETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của frxETH/ETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool frxETH/ETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool frxETH/ETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 frxETH so với ETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 frxETH so với ETH là 0,9865, ghi nhận vào lúc 13:56 UTC.
1 frxETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 frxETH sang USD là 4.683,82 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá frxETH-ETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá ETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2025 | 03:17:49 | buy | 2,9 US$ | 4.683,82 US$ | 0,0006108 | 0,9865 | 0,0006192 | 0xa7...79e1 | |
13/08/2025 | 16:06:37 | sell | 3,56 US$ | 4.595,16 US$ | 0,0007623 | 0,9836 | 0,000775 | 0x17...2256 | |
07/08/2025 | 11:53:04 | sell | 0,04218 US$ | 3.788,31 US$ | 0,00001101 | 0,989 | 0,00001113 | 0x79...e3f5 | |
07/08/2025 | 00:31:17 | sell | 0,02137 US$ | 3.636,22 US$ | 0,055813 | 0,9891 | 0,055877 | 0x1f...1abf | |
02/07/2025 | 23:57:31 | buy | 0,2504 US$ | 2.556,54 US$ | 0,00009722 | 0,9924 | 0,00009796 | 0x82...80b5 | |
02/07/2025 | 22:34:48 | sell | 0,7508 US$ | 2.583,72 US$ | 0,0002876 | 0,9898 | 0,0002906 | 0x87...0cd0 |