Thông tin về cặp ZRO-WZRO
- Đã gộp ZRO:
- 339,37
- Đã gộp WZRO:
- 593.602,47 US$
Thống kê giá ZRO/WZRO trên Base
Tính đến 13 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token ZRO trên DEX SushiSwap V3 là 4,4 US$. Giá ZRO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ZRO là 0x6985884C4392D348587B19cb9eAAf157F13271cd với vốn hóa thị trường 31.134.982,47 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xba9B1A2830462d1aCe60348BCBE541F6723397e0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.471,74 US$. Cặp giao dịch ZRO/WZRO hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ZRO/WZRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ZRO/WZRO với địa chỉ hợp đồng 0xba9B1A2830462d1aCe60348BCBE541F6723397e0 là 3.471,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ZRO/WZRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ZRO/WZRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ZRO/WZRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ZRO/WZRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ZRO so với WZRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ZRO so với WZRO là 1.320,79, ghi nhận vào lúc 16:14 UTC.
1 ZRO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ZRO sang USD là 4,4 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ZRO-WZRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WZRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 | 08:51:15 | sell | 32,63 US$ | 4,4 US$ | 9.793,74 | 1.320,79 | 7,41 | 0x8c...17ea | |
28/07/2024 | 08:34:25 | sell | 25,11 US$ | 4,41 US$ | 7.874,67 | 1.385,78 | 5,68 | 0xfe...c9cc | |
28/07/2024 | 08:20:09 | sell | 26,9 US$ | 4,41 US$ | 8.818,06 | 1.448,48 | 6,08 | 0x25...2127 | |
28/07/2024 | 07:21:11 | sell | 27,09 US$ | 4,42 US$ | 9.294,86 | 1.518,12 | 6,12 | 0x1a...9a1c | |
28/07/2024 | 06:55:23 | sell | 29,39 US$ | 4,45 US$ | 10.538,17 | 1.596,2 | 6,6 | 0x78...55a9 | |
28/07/2024 | 06:00:01 | sell | 33,23 US$ | 4,46 US$ | 12.583,42 | 1.689,66 | 7,44 | 0xec...9b60 | |
28/07/2024 | 05:46:37 | sell | 27,67 US$ | 4,45 US$ | 11.101,82 | 1.788,37 | 6,2 | 0xd5...523c |