Thông tin về cặp O-WETH
- Đã gộp O:
- 758,94 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,8633 US$
Thống kê giá O/WETH trên Base
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token O trên DEX BunnySwap là 0,000002823 US$. Giá O là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token O là 0xF403C7fc56c65E9C9E0C39B3af83a5f45880b30a với vốn hóa thị trường 2.832,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9117e6c1c1f5eC9c27a1AbD14771E09C2a4956a0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.298,66 US$. Cặp giao dịch O/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của O/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của O/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x9117e6c1c1f5eC9c27a1AbD14771E09C2a4956a0 là 4.298,66 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool O/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của O/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool O/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool O/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 O so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 O so với WETH là 0,000000001134, ghi nhận vào lúc 20:21 UTC.
1 O đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 O sang USD là 0,000002823 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá O-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2025 | 03:59:15 | sell | 0,00002371 US$ | 0,052823 US$ | 0,089527 | 0,081134 | 8,4 | 0x9a...9606 | |
24/06/2025 | 21:27:49 | sell | 5,73 US$ | 0,052778 US$ | 0,002348 | 0,081137 | 2,07 Tr | 0x49...8f5f | |
21/06/2025 | 16:33:03 | sell | 0,00003476 US$ | 0,052765 US$ | 0,071433 | 0,08114 | 12,56 | 0x4f...f730 | |
08/06/2025 | 13:41:25 | sell | 49,56 US$ | 0,052937 US$ | 0,01968 | 0,081166 | 16,88 Tr | 0x86...797a | |
07/06/2025 | 19:31:35 | buy | 49,93 US$ | 0,052959 US$ | 0,0198 | 0,081173 | 16,88 Tr | 0x9f...1119 | |
22/05/2025 | 03:00:21 | sell | 0,0002166 US$ | 0,05296 US$ | 0,078346 | 0,08114 | 73,2 | 0x4b...c4ee | |
16/05/2025 | 21:54:09 | sell | 0,6342 US$ | 0,052927 US$ | 0,0002471 | 0,08114 | 216.685,59 | 0x83...5eab |