Thông tin về cặp DSNAKE-WETH
- Đã gộp DSNAKE:
- 6,73 T
- Đã gộp WETH:
- 0,3334 US$
Thống kê giá DSNAKE/WETH trên Base
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token DSNAKE trên DEX BunnySwap là 0,0000001135 US$. Giá DSNAKE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DSNAKE là 0x7062B1C8F28a958821F581515ce05cD77BE215e3 với vốn hóa thị trường 1.173,79 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2267b5a131BFE5B9f206086A08523B8e7287e593 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.580,82 US$. Cặp giao dịch DSNAKE/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DSNAKE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DSNAKE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x2267b5a131BFE5B9f206086A08523B8e7287e593 là 1.580,82 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DSNAKE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DSNAKE/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DSNAKE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DSNAKE/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DSNAKE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DSNAKE so với WETH là 0,0000000000479, ghi nhận vào lúc 07:19 UTC.
1 DSNAKE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DSNAKE sang USD là 0,0000001135 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DSNAKE-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 | 16:59:41 | buy | 27,97 US$ | 0,061135 US$ | 0,0118 | 0,010479 | 246,36 Tr | - | 0x51...6bd1 |
17/09/2024 | 16:59:03 | sell | 54,2 US$ | 0,061166 US$ | 0,02287 | 0,0104921 | 464,74 Tr | 0xde...fb56 | |
17/09/2024 | 16:57:49 | sell | 8,12 US$ | 0,061173 US$ | 0,003426 | 0,0104951 | 64,37 Tr | 0x98...f446 | |
17/09/2024 | 16:48:13 | buy | 4,82 US$ | 0,061008 US$ | 0,00203 | 0,0104247 | 47,81 Tr | 0x20...1402 | |
17/09/2024 | 16:47:07 | sell | 5,52 US$ | 0,061003 US$ | 0,002324 | 0,0104226 | 54,99 Tr | 0x82...5041 | |
17/09/2024 | 16:41:09 | buy | 7,32 US$ | 0,079439 US$ | 0,003092 | 0,0103986 | 84,19 Tr | 0x0b...cf2f |