Thông tin về cặp PHRZ-SOL
- Đã gộp PHRZ:
- 4,22 T
- Đã gộp SOL:
- 232,38 US$
Thống kê giá PHRZ/SOL trên Solana
Tính đến 21 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token PHRZ trên DEX Raydium CPMM là 0,00001039 US$. Giá PHRZ là tăng 0,53% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 45,88 US$. Hợp đồng token PHRZ là 8fJCtfbuAaFzdwTnQP84nNhSpZdVy4Uc929eXZRBN8H4 với vốn hóa thị trường 66.576,78 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là Hj9B2jjysDwyTaBsnZHaENo2XRnsCLQn41x1fP8bpvww với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 86.851,91 US$. Cặp giao dịch PHRZ/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PHRZ/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PHRZ/SOL với địa chỉ hợp đồng Hj9B2jjysDwyTaBsnZHaENo2XRnsCLQn41x1fP8bpvww là 86.851,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PHRZ/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PHRZ/SOL là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PHRZ/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PHRZ/SOL có khối lượng giao dịch là 45,88 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PHRZ so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PHRZ so với SOL là 0,00000005622, ghi nhận vào lúc 19:53 UTC.
1 PHRZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PHRZ sang USD là 0,00001039 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PHRZ-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2025 | 15:02:47 | buy | 15,85 US$ | 0,00001039 US$ | 0,08574 | 0,075622 | 1,53 Tr | 5ozJ...ME7R | |
21/08/2025 | 14:49:23 | sell | 11,24 US$ | 0,059968 US$ | 0,0609 | 0,075399 | 1,13 Tr | 5XMP...rGa6 | |
21/08/2025 | 12:44:54 | sell | 4,4 US$ | 0,059949 US$ | 0,02391 | 0,075401 | 442.755,92 | 25ch...X9J2 | |
21/08/2025 | 12:41:51 | buy | 4,63 US$ | 0,00001037 US$ | 0,02511 | 0,075623 | 446.551,61 | 3pfX...ZMhj | |
21/08/2025 | 12:35:48 | sell | 4,78 US$ | 0,059973 US$ | 0,02589 | 0,075401 | 479.408,1 | 5KDf...go5N | |
21/08/2025 | 12:24:39 | buy | 4,95 US$ | 0,00001034 US$ | 0,02696 | 0,075623 | 479.408,1 | 5YVm...hYFD |