Thông tin về cặp SATOSHI-SOL
- Đã gộp SATOSHI:
- 957,4 Tr
- Đã gộp SOL:
- 303,13 US$
Thống kê giá SATOSHI/SOL trên Solana
Tính đến 12 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token SATOSHI trên DEX Raydium là 0,000003503 US$. Giá SATOSHI là giảm -0,73% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 53,65 US$. Hợp đồng token SATOSHI là 4Xppw7SNx3Kr2gytmWJTvdrrHb2p3k8QKT2hsfxPpump với vốn hóa thị trường 3.503,20 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 4cpCVBrMejb4FiMGbsMJj1FWKXQT3baRvV9xFTnvd2ND với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 62.268,74 US$. Cặp giao dịch SATOSHI/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SATOSHI/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SATOSHI/SOL với địa chỉ hợp đồng 4cpCVBrMejb4FiMGbsMJj1FWKXQT3baRvV9xFTnvd2ND là 62.268,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SATOSHI/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SATOSHI/SOL là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 4 là giao dịch mua và 2 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SATOSHI/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SATOSHI/SOL có khối lượng giao dịch là 53,65 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SATOSHI so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SATOSHI so với SOL là 0,00000001802, ghi nhận vào lúc 03:15 UTC.
1 SATOSHI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SATOSHI sang USD là 0,000003503 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SATOSHI-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 | 03:10:25 | sell | 0,5839 US$ | 0,053503 US$ | 0,003004 | 0,071802 | 166.699,12 | H1T4...TqSQ | |
12/02/2025 | 03:00:10 | buy | 4,88 US$ | 0,053538 US$ | 0,025 | 0,071809 | 1,38 Tr | 2HLi...Yq9Y | |
12/02/2025 | 02:56:25 | sell | 23,82 US$ | 0,053537 US$ | 0,1219 | 0,07181 | 6,73 Tr | 4VRn...7yvs | |
12/02/2025 | 02:52:13 | buy | 24,06 US$ | 0,053573 US$ | 0,1225 | 0,071819 | 6,73 Tr | 3S3a...Jx4h | |
12/02/2025 | 02:51:53 | sell | 0,05248 US$ | 0,053528 US$ | 0,0002673 | 0,071797 | 14.875,09 | 5Fv6...yUNX | |
12/02/2025 | 02:48:53 | sell | 0,2336 US$ | 0,053528 US$ | 0,00119 | 0,071797 | 66.201,18 | 485r...hCSj |