Thông tin về cặp USD₮-CELO
- Đã gộp USD₮:
- 284.583,25
- Đã gộp CELO:
- 322.325,23 US$
Thống kê giá USD₮/CELO trên Celo
Tính đến 23 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token USD₮ trên DEX Unknown DEX là 0,9971 US$. Giá USD₮ là giảm -0,13% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6253 giao dịch với khối lượng giao dịch là 738.596,60 US$. Hợp đồng token USD₮ là 0x48065fbBE25f71C9282ddf5e1cD6D6A887483D5e với vốn hóa thị trường 468.672.722,83 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xe8f84C5DaCC3c308747b953aB84FA47b4859263C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 390.337,04 US$. Cặp giao dịch USD₮/CELO hoạt động trên Celo.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USD₮/CELO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USD₮/CELO với địa chỉ hợp đồng 0xe8f84C5DaCC3c308747b953aB84FA47b4859263C là 390.337,04 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USD₮/CELO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USD₮/CELO là 6253 trong 24 giờ qua, trong đó 3320 là giao dịch mua và 2933 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USD₮/CELO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USD₮/CELO có khối lượng giao dịch là 738.596,60 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USD₮ so với CELO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USD₮ so với CELO là 3,01, ghi nhận vào lúc 16:44 UTC.
1 USD₮ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USD₮ sang USD là 0,9971 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USD₮-CELO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá CELO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2025 | 16:40:43 | sell | 132,23 US$ | 0,9971 US$ | 400 | 3,01 | 132,61 | 0xe6...c877 | |
23/04/2025 | 16:39:29 | sell | 13,69 US$ | 0,9972 US$ | 41,43 | 3,01 | 13,73 | 0xc8...630c | |
23/04/2025 | 16:38:16 | sell | 517,92 US$ | 0,9974 US$ | 1.566,65 | 3,01 | 519,25 | 0xae...3564 | |
23/04/2025 | 16:38:13 | sell | 20,45 US$ | 0,9976 US$ | 61,87 | 3,01 | 20,5 | 0x53...43a4 | |
23/04/2025 | 16:38:11 | sell | 251,98 US$ | 0,9977 US$ | 762,23 | 3,01 | 252,56 | 0xee...7f40 | |
23/04/2025 | 16:38:07 | sell | 98,12 US$ | 0,9978 US$ | 296,81 | 3,01 | 98,33 | 0xa6...be60 | |
23/04/2025 | 16:38:02 | sell | 192,45 US$ | 0,9979 US$ | 582,16 | 3,01 | 192,85 | 0x94...9aab | |
23/04/2025 | 16:37:57 | sell | 163,63 US$ | 0,998 US$ | 494,96 | 3,01 | 163,94 | 0x25...136c | |
23/04/2025 | 16:37:52 | sell | 202,15 US$ | 0,9982 US$ | 611,51 | 3,01 | 202,51 | 0x62...4f35 | |
23/04/2025 | 16:37:51 | sell | 10,25 US$ | 0,9983 US$ | 31,01 | 3,01 | 10,26 | 0x36...402b | |
23/04/2025 | 16:37:51 | sell | 73,17 US$ | 0,9983 US$ | 221,33 | 3,01 | 73,29 | 0x14...738e | |
23/04/2025 | 16:37:46 | sell | 206,42 US$ | 0,9984 US$ | 624,4 | 3,02 | 206,74 | 0x32...bfc3 | |
23/04/2025 | 16:37:44 | sell | 196,23 US$ | 0,9985 US$ | 593,58 | 3,02 | 196,51 | 0xe5...a000 | |
23/04/2025 | 16:37:40 | sell | 82,32 US$ | 0,9986 US$ | 249,03 | 3,02 | 82,43 | 0x23...4b6b | |
23/04/2025 | 16:37:40 | sell | 81,66 US$ | 0,9987 US$ | 247,03 | 3,02 | 81,76 | 0x66...461c | |
23/04/2025 | 16:37:38 | sell | 202,28 US$ | 0,9966 US$ | 613,22 | 3,02 | 202,95 | 0xa1...2935 | |
23/04/2025 | 16:37:36 | sell | 85,38 US$ | 0,9967 US$ | 258,84 | 3,02 | 85,65 | 0x81...30bd | |
23/04/2025 | 16:37:34 | sell | 20,97 US$ | 0,9968 US$ | 63,59 | 3,02 | 21,04 | 0x2c...dd2e | |
23/04/2025 | 16:37:30 | sell | 89,36 US$ | 0,9969 US$ | 270,89 | 3,02 | 89,63 | 0x7d...297e | |
23/04/2025 | 16:37:32 | sell | 122,27 US$ | 0,9968 US$ | 370,67 | 3,02 | 122,65 | 0xb3...249d |