Thông tin về cặp MEMEFI-WETH
- Đã gộp MEMEFI:
- 1,41 NT
- Đã gộp WETH:
- 35,42 US$
Thống kê giá MEMEFI/WETH trên Ethereum
Tính đến 21 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MEMEFI trên DEX Uniswap là 0,000000079 US$. Giá MEMEFI là tăng 10,70% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 6.607,23 US$. Hợp đồng token MEMEFI là 0xFA1D7d1c581929B1008289c87a3BbEd2E1E11E9F với vốn hóa thị trường 118.828,38 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xdc1Cf38d57B84d87C9CFCD1E21471C3913c9a814 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 223.617,19 US$. Cặp giao dịch MEMEFI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MEMEFI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MEMEFI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xdc1Cf38d57B84d87C9CFCD1E21471C3913c9a814 là 223.617,19 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MEMEFI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MEMEFI/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 6 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MEMEFI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MEMEFI/WETH có khối lượng giao dịch là 6.607,23 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MEMEFI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MEMEFI so với WETH là 0,00000000002503, ghi nhận vào lúc 13:22 UTC.
1 MEMEFI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MEMEFI sang USD là 0,000000079 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MEMEFI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 | 12:05:11 | buy | 631,16 US$ | 0,0779 US$ | 0,2 | 0,0102503 | 7,99 T | 0x23...5376 | |
21/11/2024 | 12:04:59 | buy | 6,52 US$ | 0,077855 US$ | 0,002066 | 0,0102489 | 83,01 Tr | 0x2d...a72a | |
21/11/2024 | 12:02:47 | buy | 1.053,65 US$ | 0,077758 US$ | 0,3348 | 0,0102465 | 13,58 T | 0xa1...91ec | |
21/11/2024 | 11:59:59 | buy | 2.933,29 US$ | 0,077479 US$ | 0,9321 | 0,0102376 | 39,22 T | 0xaf...2efb | |
21/11/2024 | 11:59:23 | buy | 125,87 US$ | 0,077272 US$ | 0,04 | 0,010231 | 1,73 T | 0xa3...0842 | |
21/11/2024 | 11:58:47 | buy | 1.856,71 US$ | 0,077137 US$ | 0,59 | 0,0102268 | 26,01 T | 0x0f...f37a |