WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp BCT-WMATIC

Giá USD
1,74 T US$
Giá
4,26 T WMATIC
TVL
1 US$
Vốn hóa thị trường
>999 NT US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x76Ffa9f2E9BdD5dF5d73e61E19e5a0Bae272fE92
BCT:
0xFb70b3594b56ac30a934663DD0483c5E2C6187D7
WMATIC:
0x0d500B1d8E8eF31E21C99d1Db9A6444d3ADf1270
Đã gộp BCT:
0,02422
Đã gộp WMATIC:
0,074505 US$

Thống kê giá BCT/WMATIC trên Polygon

Tính đến 20 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token BCT trên DEX SushiSwap V3 là 1,74 T US$. Giá BCT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BCT là 0xFb70b3594b56ac30a934663DD0483c5E2C6187D7 với vốn hóa thị trường 1.743.612.872.465.569.300.000.000.000,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x76Ffa9f2E9BdD5dF5d73e61E19e5a0Bae272fE92 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch BCT/WMATIC hoạt động trên Polygon.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của BCT/WMATIC với địa chỉ hợp đồng 0x76Ffa9f2E9BdD5dF5d73e61E19e5a0Bae272fE92 là 1,00 US$.

Tổng số giao dịch của BCT/WMATIC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool BCT/WMATIC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 BCT so với WMATIC là 4,26 T, ghi nhận vào lúc 19:22 UTC.

Giá chuyển đổi 1 BCT sang USD là 1,74 T US$ hôm nay.

Biểu đồ giá BCT-WMATIC

NgàyThời gian
Giá $
Giá WMATIC
Người tạoGiao dịch
01/02/202505:06:27sell0,005214 US$1,74 T US$0,012734,26 T0,0112990x52...3211
01/02/202504:56:31sell0,4044 US$1,74 T US$0,98794,26 T0,0923190xdd...0690
01/02/202504:00:10sell0,05006 US$1,74 T US$0,12254,26 T0,01028770xee...4b39
01/02/202502:14:58sell0,00806 US$1,75 T US$0,019584,26 T0,01145990x99...4ab9
17/01/202516:05:03sell0,2613 US$2,16 T US$0,51644,26 T0,0912120x5a...aa8f
17/01/202516:01:17sell0,3923 US$2,16 T US$0,77534,26 T0,0918180xdb...450f
17/01/202515:59:47sell0,03925 US$2,16 T US$0,077564,27 T0,01018180x49...b39e
17/01/202514:07:41buy0,0001821 US$2,16 T US$0,00036044,27 T0,0138440x58...fe42
17/01/202513:56:03sell0,04051 US$2,15 T US$0,080454,27 T0,01018850x8e...4237
17/01/202513:55:57sell0,1721 US$2,15 T US$0,34184,27 T0,0108010xe2...2feb
17/01/202513:55:55sell0,09392 US$2,15 T US$0,18654,27 T0,01043690xc8...73cf
20/11/202419:52:07sell0,008727 US$2,06 T US$0,020354,8 T0,01142390x48...aa0f
05/11/202418:36:38sell0,0115 US$14,58 T US$0,0378347,96 T0,01278890x0c...f123