Thông tin về cặp CHERRY-TON
- Đã gộp CHERRY:
- 7,5 T
- Đã gộp TON:
- 28.443,8 US$
Thống kê giá CHERRY/TON trên TON
Tính đến 19 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token CHERRY trên DEX STONfi là 0,00001198 US$. Giá CHERRY là giảm -0,92% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 342,73 US$. Hợp đồng token CHERRY là EQBKRSNRkeP1-2jcg5T_f__0s5Hj-vrbfNLMQy8dnZs7xd_p với vốn hóa thị trường 1.198.764,94 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là EQB-2nOKHN3EHTd82iASHdSbW3QIrjGGPdPYgCtX0okWsd_2 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 178.882,74 US$. Cặp giao dịch CHERRY/TON hoạt động trên TON.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CHERRY/TON hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CHERRY/TON với địa chỉ hợp đồng EQB-2nOKHN3EHTd82iASHdSbW3QIrjGGPdPYgCtX0okWsd_2 là 178.882,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CHERRY/TON trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CHERRY/TON là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 4 là giao dịch mua và 2 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CHERRY/TON trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CHERRY/TON có khối lượng giao dịch là 342,73 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CHERRY so với TON là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CHERRY so với TON là 0,00000383, ghi nhận vào lúc 13:26 UTC.
1 CHERRY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CHERRY sang USD là 0,00001198 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CHERRY-TON
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá TON | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2025 | 12:25:48 | buy | 299,1 US$ | 0,00001198 US$ | 96 | 0,05383 | 24,95 Tr | cad9...164b | |
19/09/2025 | 12:17:45 | buy | 3,12 US$ | 0,00001198 US$ | 1 | 0,05383 | 261.046,49 | 6b46...c760 | |
19/09/2025 | 12:05:39 | buy | 1,19 US$ | 0,00001198 US$ | 0,3834 | 0,05383 | 100.000 | 997f...7cf1 | |
19/09/2025 | 11:24:07 | sell | 3,63 US$ | 0,00001202 US$ | 1,14 | 0,05383 | 302.058,67 | f179...1a18 | |
19/09/2025 | 10:44:57 | buy | 31,43 US$ | 0,00001203 US$ | 10 | 0,053828 | 2,61 Tr | 7224...797e | |
19/09/2025 | 09:18:10 | sell | 4,23 US$ | 0,00001209 US$ | 1,33 | 0,053828 | 350.000 | 3920...6ac4 |