WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp TADO-WRON

Giá USD
0,05928 US$
Giá
0,0000189 WRON
TVL
6.043,74 US$
Vốn hóa thị trường
9,3 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x64931FcB48bCb3fe2DF7ddCEd89d0eDf3d08791e
TADO:
0xa793B0657d45d9A5b0659cF95C860E8ae7046960
WRON:
0xe514d9DEB7966c8BE0ca922de8a064264eA6bcd4
Đã gộp TADO:
326,59 Tr
Đã gộp WRON:
6.155,96 US$

Thống kê giá TADO/WRON trên Ronin

Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token TADO trên DEX Katana là 0,00000928 US$. Giá TADO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token TADO là 0xa793B0657d45d9A5b0659cF95C860E8ae7046960 với vốn hóa thị trường 9.252,79 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x64931FcB48bCb3fe2DF7ddCEd89d0eDf3d08791e với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 6.043,74 US$. Cặp giao dịch TADO/WRON hoạt động trên Ronin.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của TADO/WRON với địa chỉ hợp đồng 0x64931FcB48bCb3fe2DF7ddCEd89d0eDf3d08791e là 6.043,74 US$.

Tổng số giao dịch của TADO/WRON là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool TADO/WRON có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 TADO so với WRON là 0,0000189, ghi nhận vào lúc 13:13 UTC.

Giá chuyển đổi 1 TADO sang USD là 0,00000928 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá TADO-WRON

NgàyThời gian
Giá $
Giá WRON
Người tạoGiao dịch
15/09/202518:34:34buy0,1003 US$0,05928 US$0,20450,000018910.818,470x77...ab10
07/09/202503:26:26sell94,03 US$0,059135 US$199,710,000019410,29 Tr0xaf...1c03
07/09/202502:21:53sell34,11 US$0,059513 US$72,660,000020263,59 Tr0x9e...c5a2
06/09/202517:56:41sell26,31 US$0,05967 US$56,250,000020672,72 Tr0x3a...8386
02/09/202523:40:49sell1,98 US$0,00001033 US$4,010,00002086192.465,740x5a...45df
23/08/202502:46:19sell5,08 US$0,00001163 US$9,140,0000209437.256,070x6a...fa8a
22/08/202501:55:35sell8,78 US$0,00001107 US$16,640,00002099793.1000xe4...4c24
15/08/202515:36:55sell5,76 US$0,00001153 US$10,540,00002108499.999,990xb5...ecbe