WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp WRON-POOR

Giá USD
0,4974 US$
Giá
66.409,25 POOR
TVL
5.534,54 US$
Vốn hóa thị trường
<1 US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xcc7d7D48E2c1d97F0cBf21e32fe385d9cAe3Bf2f
WRON:
0xe514d9DEB7966c8BE0ca922de8a064264eA6bcd4
POOR:
0xeD69613ed2ED9Fca8f4C533eCdB6A1E82Bc70F77
Đã gộp WRON:
5.563,44
Đã gộp POOR:
369,39 Tr US$

Thống kê giá WRON/POOR trên Ronin

Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token WRON trên DEX Katana là 0,4974 US$. Giá WRON là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WRON là 0xe514d9DEB7966c8BE0ca922de8a064264eA6bcd4 với vốn hóa thị trường 0,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xcc7d7D48E2c1d97F0cBf21e32fe385d9cAe3Bf2f với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.534,54 US$. Cặp giao dịch WRON/POOR hoạt động trên Ronin.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của WRON/POOR với địa chỉ hợp đồng 0xcc7d7D48E2c1d97F0cBf21e32fe385d9cAe3Bf2f là 5.534,54 US$.

Tổng số giao dịch của WRON/POOR là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool WRON/POOR có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 WRON so với POOR là 66.409,25, ghi nhận vào lúc 01:56 UTC.

Giá chuyển đổi 1 WRON sang USD là 0,4974 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá WRON-POOR

NgàyThời gian
Giá $
Giá POOR
Người tạoGiao dịch
15/09/202511:14:17sell7,72 US$0,057489 US$15,520,000015051,03 Tr0x08...49cc
09/09/202520:57:45sell0,2326 US$0,057459 US$0,47090,000015131.184,70xc4...892e
09/09/202501:17:07sell8,24 US$0,057237 US$17,250,000015141,14 Tr0x90...6135
08/09/202521:38:24sell0,3449 US$0,05721 US$0,7270,0000151947.836,020x74...b77f
02/09/202506:31:00sell0,1974 US$0,05755 US$0,39760,000015226.155,640xc9...6a87
31/08/202506:11:01buy0,2063 US$0,05789 US$0,40,0000152926.155,640xe3...4f37
30/08/202512:43:04sell0,159 US$0,057637 US$0,31640,000015220.819,830x44...2214
24/08/202502:28:00sell0,1339 US$0,058531 US$0,23870,000015215.703,990x2c...dbd8
22/08/202506:14:29sell0,1237 US$0,058105 US$0,23210,000015215.271,090x5f...810a
21/08/202522:58:02sell0,2321 US$0,058045 US$0,43880,000015228.858,720xed...0ce0