Thông tin về cặp ZERØ-PCOCK
- Đã gộp ZERØ:
- 136,54 Tr
- Đã gộp PCOCK:
- 47,01 Tr US$
Thống kê giá ZERØ/PCOCK trên PulseChain
Tính đến 15 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token ZERØ trên DEX PulseX V2 là 0,003622 US$. Giá ZERØ là giảm -0,26% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 83 giao dịch với khối lượng giao dịch là 3.234,23 US$. Hợp đồng token ZERØ là 0xf6703DBff070F231eEd966D33B1B6D7eF5207d26 với vốn hóa thị trường 3.622.074,12 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc738C41a6217FD1637a660AbD5f5eF29d7558471 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 992.720,90 US$. Cặp giao dịch ZERØ/PCOCK hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ZERØ/PCOCK hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ZERØ/PCOCK với địa chỉ hợp đồng 0xc738C41a6217FD1637a660AbD5f5eF29d7558471 là 992.720,90 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ZERØ/PCOCK trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ZERØ/PCOCK là 83 trong 24 giờ qua, trong đó 64 là giao dịch mua và 19 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ZERØ/PCOCK trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ZERØ/PCOCK có khối lượng giao dịch là 3.234,23 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ZERØ so với PCOCK là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ZERØ so với PCOCK là 0,3433, ghi nhận vào lúc 23:34 UTC.
1 ZERØ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ZERØ sang USD là 0,003622 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ZERØ-PCOCK
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá PCOCK | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15/12/2025 | 23:03:55 | sell | 9,38 US$ | 0,003622 US$ | 885,68 | 0,3433 | 2.579,61 | 0xaa...cfd3 | |
| 15/12/2025 | 22:56:15 | sell | 0,4528 US$ | 0,003622 US$ | 42,78 | 0,3433 | 124,61 | 0xc2...ad2d | |
| 15/12/2025 | 22:53:25 | sell | 0,2216 US$ | 0,003622 US$ | 20,96 | 0,3433 | 61,05 | 0x31...5737 | |
| 15/12/2025 | 22:41:15 | sell | 3,81 US$ | 0,003672 US$ | 360,71 | 0,3433 | 1.050,56 | 0x79...dd50 | |
| 15/12/2025 | 22:40:15 | sell | 9,96 US$ | 0,003672 US$ | 928,51 | 0,3433 | 2.704,19 | 0xdd...d15c | |
| 15/12/2025 | 22:28:15 | sell | 0,5705 US$ | 0,003667 US$ | 53,48 | 0,3433 | 155,76 | 0x14...04b4 | |
| 15/12/2025 | 22:27:35 | sell | 3,73 US$ | 0,003667 US$ | 350,04 | 0,3433 | 1.019,43 | 0x41...7bba | |
| 15/12/2025 | 22:27:15 | sell | 91,14 US$ | 0,003639 US$ | 8.566,71 | 0,3434 | 24.943,4 | 0x2c...b10d | |
| 15/12/2025 | 22:27:15 | sell | 7,11 US$ | 0,003639 US$ | 668,35 | 0,3433 | 1.946,41 | 0x27...e2f8 | |
| 15/12/2025 | 22:26:45 | sell | 0,3661 US$ | 0,003639 US$ | 34,41 | 0,3435 | 100,17 | 0x9a...ef5f | |
| 15/12/2025 | 22:26:25 | sell | 50,51 US$ | 0,003646 US$ | 4.764,01 | 0,3435 | 13.867,25 | 0x31...03c4 | |
| 15/12/2025 | 22:25:45 | sell | 86,84 US$ | 0,003618 US$ | 8.215,6 | 0,3436 | 23.906,43 | 0xa0...fb7b | |
| 15/12/2025 | 22:25:45 | sell | 6,06 US$ | 0,003618 US$ | 573,95 | 0,3435 | 1.670,45 | 0xa7...1a21 | |
| 15/12/2025 | 22:25:45 | sell | 6,33 US$ | 0,003618 US$ | 599,23 | 0,3435 | 1.744,06 | 0x35...2882 | |
| 15/12/2025 | 22:24:15 | sell | 75,64 US$ | 0,003616 US$ | 7.177,02 | 0,3437 | 20.877,45 | 0x71...f2ea | |
| 15/12/2025 | 22:23:55 | sell | 6,02 US$ | 0,003616 US$ | 571,09 | 0,3438 | 1.661 | 0x86...2b7b | |
| 15/12/2025 | 22:23:45 | sell | 65,39 US$ | 0,003616 US$ | 6.224,83 | 0,3438 | 18.102 | 0x9a...89a4 | |
| 15/12/2025 | 22:23:05 | sell | 0,7895 US$ | 0,003616 US$ | 74,77 | 0,3439 | 217,42 | 0xe5...1e12 | |
| 15/12/2025 | 22:22:35 | sell | 62,16 US$ | 0,003608 US$ | 5.933,31 | 0,3439 | 17.249,72 | 0x75...550d | |
| 15/12/2025 | 22:22:05 | sell | 4,65 US$ | 0,003608 US$ | 444,37 | 0,344 | 1.291,73 | 0x77...73eb |