Thông tin về cặp TEDDY BEAR ㉾-WPLS
- Đã gộp TEDDY BEAR ㉾:
- 6,35 NT
- Đã gộp WPLS:
- 1,88 T US$
Thống kê giá TEDDY BEAR ㉾/WPLS trên PulseChain
Tính đến 30 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token TEDDY BEAR ㉾ trên DEX PulseX V2 là 0,000000003948 US$. Giá TEDDY BEAR ㉾ là giảm -6,13% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1409 giao dịch với khối lượng giao dịch là 16.738,05 US$. Hợp đồng token TEDDY BEAR ㉾ là 0xd6c31bA0754C4383A41c0e9DF042C62b5e918f6d với vốn hóa thị trường 3.921.971,94 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x31eF9a41500E6BD18524404aC9c5B88D04AA924E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 50.252,74 US$. Cặp giao dịch TEDDY BEAR ㉾/WPLS hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của TEDDY BEAR ㉾/WPLS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của TEDDY BEAR ㉾/WPLS với địa chỉ hợp đồng 0x31eF9a41500E6BD18524404aC9c5B88D04AA924E là 50.252,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool TEDDY BEAR ㉾/WPLS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của TEDDY BEAR ㉾/WPLS là 1409 trong 24 giờ qua, trong đó 517 là giao dịch mua và 892 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool TEDDY BEAR ㉾/WPLS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool TEDDY BEAR ㉾/WPLS có khối lượng giao dịch là 16.738,05 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 TEDDY BEAR ㉾ so với WPLS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 TEDDY BEAR ㉾ so với WPLS là 0,0002946, ghi nhận vào lúc 22:02 UTC.
1 TEDDY BEAR ㉾ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 TEDDY BEAR ㉾ sang USD là 0,000000003948 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá TEDDY BEAR ㉾-WPLS
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WPLS | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/12/2025 | 21:59:55 | sell | 4,43 US$ | 0,083948 US$ | 330.668,79 | 0,0002946 | 1,12 T | 0xbf...df77 | |
| 30/12/2025 | 21:56:05 | sell | 11,11 US$ | 0,08395 US$ | 829.669,94 | 0,0002948 | 2,81 T | 0x14...6862 | |
| 30/12/2025 | 21:38:55 | sell | 6,62 US$ | 0,083948 US$ | 494.940,54 | 0,000295 | 1,68 T | 0x6c...d983 | |
| 30/12/2025 | 21:37:45 | sell | 10,01 US$ | 0,083952 US$ | 748.015,43 | 0,0002952 | 2,53 T | 0x3f...acfa | |
| 30/12/2025 | 21:37:45 | sell | 0,1975 US$ | 0,083954 US$ | 14.759,33 | 0,0002953 | 49,97 Tr | 0x8f...bd8c | |
| 30/12/2025 | 21:36:55 | sell | 7,15 US$ | 0,083955 US$ | 534.475,18 | 0,0002954 | 1,81 T | 0x42...e9ce | |
| 30/12/2025 | 21:35:15 | sell | 1,22 US$ | 0,083947 US$ | 91.463,21 | 0,0002955 | 309,46 Tr | 0x9f...54c8 | |
| 30/12/2025 | 21:34:15 | sell | 1,52 US$ | 0,083913 US$ | 114.796,41 | 0,0002955 | 388,36 Tr | 0x49...13f7 | |
| 30/12/2025 | 21:29:45 | sell | 3,44 US$ | 0,083934 US$ | 258.602,35 | 0,0002956 | 874,69 Tr | 0xa4...ee6d | |
| 30/12/2025 | 21:22:25 | sell | 0,1949 US$ | 0,083921 US$ | 14.699,21 | 0,0002956 | 49,71 Tr | 0xdf...15fb | |
| 30/12/2025 | 21:22:15 | sell | 0,7544 US$ | 0,083921 US$ | 56.889,08 | 0,0002957 | 192,39 Tr | 0xf1...253a | |
| 30/12/2025 | 21:20:35 | sell | 0,1628 US$ | 0,083896 US$ | 12.357,8 | 0,0002956 | 41,79 Tr | 0x77...0b49 | |
| 30/12/2025 | 21:20:25 | sell | 0,2068 US$ | 0,083921 US$ | 15.597,85 | 0,0002956 | 52,75 Tr | 0xe9...e561 | |
| 30/12/2025 | 21:11:35 | sell | 0,08716 US$ | 0,083895 US$ | 6.616,29 | 0,0002957 | 22,37 Tr | 0xdc...dbed | |
| 30/12/2025 | 21:08:25 | sell | 0,1733 US$ | 0,083896 US$ | 13.153,67 | 0,0002956 | 44,48 Tr | 0x00...729c | |
| 30/12/2025 | 21:08:15 | sell | 0,2438 US$ | 0,083897 US$ | 18.500,85 | 0,0002957 | 62,56 Tr | 0x83...c330 | |
| 30/12/2025 | 20:59:35 | sell | 0,4913 US$ | 0,083911 US$ | 37.153,27 | 0,0002957 | 125,63 Tr | 0x5f...35cd | |
| 30/12/2025 | 20:59:05 | sell | 0,4003 US$ | 0,083911 US$ | 30.272,51 | 0,0002957 | 102,36 Tr | 0x7a...4491 | |
| 30/12/2025 | 20:56:55 | sell | 0,3259 US$ | 0,083903 US$ | 24.691,79 | 0,0002957 | 83,49 Tr | 0x33...1af6 | |
| 30/12/2025 | 20:56:45 | sell | 0,007249 US$ | 0,083903 US$ | 549,23 | 0,0002957 | 1,86 Tr | 0x85...bc9f |