Thông tin về cặp TEDDY BEAR ㉾-TREASURY BILL ㉾
- Đã gộp TEDDY BEAR ㉾:
- 43,07 NT
- Đã gộp TREASURY BILL ㉾:
- 1,56 T US$
Thống kê giá TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ trên PulseChain
Tính đến 25 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token TEDDY BEAR ㉾ trên DEX PulseX V2 là 0,000000004824 US$. Giá TEDDY BEAR ㉾ là tăng 3,01% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 178 giao dịch với khối lượng giao dịch là 7.382,26 US$. Hợp đồng token TEDDY BEAR ㉾ là 0xd6c31bA0754C4383A41c0e9DF042C62b5e918f6d với vốn hóa thị trường 4.792.952,61 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x24c4D0532cDDAE3b0B8935196F2B91e68d6b85ED với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 415.434,55 US$. Cặp giao dịch TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ với địa chỉ hợp đồng 0x24c4D0532cDDAE3b0B8935196F2B91e68d6b85ED là 415.434,55 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ là 178 trong 24 giờ qua, trong đó 90 là giao dịch mua và 88 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool TEDDY BEAR ㉾/TREASURY BILL ㉾ có khối lượng giao dịch là 7.382,26 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 TEDDY BEAR ㉾ so với TREASURY BILL ㉾ là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 TEDDY BEAR ㉾ so với TREASURY BILL ㉾ là 0,00003636, ghi nhận vào lúc 06:39 UTC.
1 TEDDY BEAR ㉾ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 TEDDY BEAR ㉾ sang USD là 0,000000004824 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá TEDDY BEAR ㉾-TREASURY BILL ㉾
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá TREASURY BILL ㉾ | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/12/2025 | 04:45:35 | buy | 22,22 US$ | 0,084824 US$ | 167.179,28 | 0,00003636 | 4,6 T | 0xd7...49f1 | |
| 25/12/2025 | 04:44:25 | sell | 25,97 US$ | 0,084834 US$ | 193.783,44 | 0,00003615 | 5,36 T | 0x2a...a06e | |
| 25/12/2025 | 04:38:25 | sell | 51,12 US$ | 0,084878 US$ | 381.626,16 | 0,00003616 | 10,55 T | 0x1e...ab77 | |
| 25/12/2025 | 04:30:35 | sell | 39,08 US$ | 0,084893 US$ | 289.889,33 | 0,00003618 | 8,01 T | 0xaa...1db6 | |
| 25/12/2025 | 04:30:35 | sell | 8,56 US$ | 0,084893 US$ | 63.554,41 | 0,00003617 | 1,76 T | 0x9e...154f | |
| 25/12/2025 | 04:12:45 | sell | 19,8 US$ | 0,084872 US$ | 146.997,04 | 0,00003619 | 4,06 T | 0x7b...8159 | |
| 25/12/2025 | 03:56:25 | sell | 12,15 US$ | 0,084895 US$ | 90.109,13 | 0,00003619 | 2,49 T | 0x61...ad41 | |
| 25/12/2025 | 03:56:15 | sell | 25,57 US$ | 0,084894 US$ | 189.634,85 | 0,0000362 | 5,24 T | 0x35...2608 | |
| 25/12/2025 | 03:49:35 | sell | 0,8466 US$ | 0,084894 US$ | 6.277,38 | 0,00003621 | 173,36 Tr | 0x53...b099 | |
| 25/12/2025 | 03:48:55 | sell | 2,31 US$ | 0,084894 US$ | 17.077,24 | 0,00003621 | 471,6 Tr | 0x37...0aed | |
| 25/12/2025 | 03:45:15 | sell | 6,97 US$ | 0,084894 US$ | 51.767,83 | 0,00003621 | 1,43 T | 0x90...62be | |
| 25/12/2025 | 03:44:15 | sell | 2,14 US$ | 0,084894 US$ | 15.932,44 | 0,00003621 | 439,95 Tr | 0xe8...20c1 | |
| 25/12/2025 | 03:24:45 | sell | 4,75 US$ | 0,084894 US$ | 35.179,05 | 0,00003621 | 971,38 Tr | 0xa9...6ca9 | |
| 25/12/2025 | 03:24:35 | sell | 4,75 US$ | 0,084894 US$ | 35.195,05 | 0,00003621 | 971,78 Tr | 0x39...f38f | |
| 25/12/2025 | 03:23:25 | sell | 3,88 US$ | 0,084894 US$ | 28.728,65 | 0,00003621 | 793,2 Tr | 0x3a...74c4 | |
| 25/12/2025 | 03:23:15 | sell | 3,88 US$ | 0,084894 US$ | 28.736,14 | 0,00003622 | 793,38 Tr | 0x0c...1129 | |
| 25/12/2025 | 03:23:15 | sell | 5,99 US$ | 0,084894 US$ | 44.360,83 | 0,00003622 | 1,22 T | 0xe9...579f | |
| 25/12/2025 | 03:20:25 | sell | 0,4471 US$ | 0,084894 US$ | 3.306,17 | 0,00003622 | 91,27 Tr | 0x11...4538 | |
| 25/12/2025 | 03:18:25 | sell | 4,95 US$ | 0,084894 US$ | 36.474,01 | 0,00003622 | 1,01 T | 0x01...5457 | |
| 25/12/2025 | 03:18:25 | sell | 19,08 US$ | 0,084894 US$ | 140.528,08 | 0,00003622 | 3,88 T | 0xc1...2bd8 |