Thông tin về cặp পঁদাে়নুিং-TREASURY BILL ㉾
- Đã gộp পঁদাে়নুিং:
- 434,88 Tr
- Đã gộp TREASURY BILL ㉾:
- 709,46 Tr US$
Thống kê giá পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ trên PulseChain
Tính đến 17 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token পঁদাে়নুিং trên DEX PulseX là 0,0002233 US$. Giá পঁদাে়নুিং là tăng 2,15% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 51 giao dịch với khối lượng giao dịch là 256,46 US$. Hợp đồng token পঁদাে়নুিং là 0xf69e9f943674027Cedf05564A8D5A01041d07c62 với vốn hóa thị trường 268.758,20 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3907f3cfba327641DbF0cc8Ea8C7F44beD5561Ed với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 190.341,91 US$. Cặp giao dịch পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ với địa chỉ hợp đồng 0x3907f3cfba327641DbF0cc8Ea8C7F44beD5561Ed là 190.341,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ là 51 trong 24 giờ qua, trong đó 18 là giao dịch mua và 33 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ có khối lượng giao dịch là 256,46 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 পঁদাে়নুিং so với TREASURY BILL ㉾ là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 পঁদাে়নুিং so với TREASURY BILL ㉾ là 1,62, ghi nhận vào lúc 07:39 UTC.
1 পঁদাে়নুিং đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 পঁদাে়নুিং sang USD là 0,0002233 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá পঁদাে়নুিং-TREASURY BILL ㉾
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá TREASURY BILL ㉾ | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | 07:25:35 | sell | 1,12 US$ | 0,0002233 US$ | 8.534,05 | 1,62 | 5.246,34 | 0x88...5e6d | |
| 17/12/2025 | 07:09:45 | sell | 9,16 US$ | 0,0002233 US$ | 69.686,4 | 1,62 | 42.835,27 | 0x56...d318 | |
| 17/12/2025 | 07:00:45 | buy | 14,96 US$ | 0,0002233 US$ | 115.116,41 | 1,63 | 70.355,16 | 0xb5...f04f | |
| 17/12/2025 | 06:58:45 | buy | 22,56 US$ | 0,0002233 US$ | 173.367,06 | 1,63 | 105.998,98 | 0xb8...c9fe | |
| 17/12/2025 | 06:35:55 | buy | 26,86 US$ | 0,0002233 US$ | 198.308,61 | 1,63 | 121.312,06 | 0xfb...faf7 | |
| 17/12/2025 | 06:21:55 | buy | 4,55 US$ | 0,0002233 US$ | 33.586 | 1,63 | 20.552,39 | 0x7e...0c2d | |
| 17/12/2025 | 06:03:55 | buy | 2,47 US$ | 0,0002233 US$ | 18.315,06 | 1,63 | 11.208,41 | 0x36...1d1d | |
| 17/12/2025 | 00:46:35 | sell | 8,59 US$ | 0,0002262 US$ | 61.385,73 | 1,62 | 37.783,24 | 0x55...5e29 | |
| 17/12/2025 | 00:43:35 | sell | 3,02 US$ | 0,0002262 US$ | 21.709,57 | 1,62 | 13.360,79 | 0xa8...bcc0 | |
| 16/12/2025 | 22:55:45 | sell | 11,48 US$ | 0,0002262 US$ | 83.051,73 | 1,62 | 51.105,22 | 0x5b...8fa7 | |
| 16/12/2025 | 22:04:45 | sell | 2,06 US$ | 0,0002262 US$ | 14.780,3 | 1,62 | 9.093,68 | 0x3b...7b82 | |
| 16/12/2025 | 22:02:35 | sell | 3,91 US$ | 0,0002262 US$ | 27.928,05 | 1,62 | 17.181,89 | 0x16...98c9 | |
| 16/12/2025 | 21:51:25 | sell | 2,59 US$ | 0,0002262 US$ | 18.678,77 | 1,62 | 11.490,8 | 0x04...6919 | |
| 16/12/2025 | 20:51:45 | sell | 2,72 US$ | 0,0002261 US$ | 19.501,87 | 1,62 | 11.996,5 | 0xb3...634e | |
| 16/12/2025 | 20:38:05 | buy | 4,39 US$ | 0,0002261 US$ | 31.981,35 | 1,63 | 19.559,61 | 0x97...be04 | |
| 16/12/2025 | 20:30:55 | buy | 1,2 US$ | 0,0002261 US$ | 8.789,21 | 1,63 | 5.375,74 | 0x88...00fe | |
| 16/12/2025 | 20:27:05 | buy | 3,88 US$ | 0,0002261 US$ | 28.404,32 | 1,63 | 17.373,83 | 0x14...184e | |
| 16/12/2025 | 20:23:35 | buy | 3,68 US$ | 0,0002261 US$ | 26.987,13 | 1,63 | 16.508,27 | 0xd8...b7d2 | |
| 16/12/2025 | 20:23:25 | buy | 1,7 US$ | 0,0002261 US$ | 12.474,33 | 1,63 | 7.631,09 | 0xc0...9fa5 | |
| 16/12/2025 | 20:20:45 | buy | 4,07 US$ | 0,0002261 US$ | 29.875,31 | 1,63 | 18.277,11 | 0x2a...d389 |