Thông tin về cặp পঁদাে়নুিং-TREASURY BILL ㉾
- Đã gộp পঁদাে়নুিং:
- 489,61 Tr
- Đã gộp TREASURY BILL ㉾:
- 628,4 Tr US$
Thống kê giá পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ trên PulseChain
Tính đến 28 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token পঁদাে়নুিং trên DEX PulseX là 0,0004519 US$. Giá পঁদাে়নুিং là giảm -5,39% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 47 giao dịch với khối lượng giao dịch là 2.919,57 US$. Hợp đồng token পঁদাে়নুিং là 0xf69e9f943674027Cedf05564A8D5A01041d07c62 với vốn hóa thị trường 545.461,18 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3907f3cfba327641DbF0cc8Ea8C7F44beD5561Ed với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 443.829,10 US$. Cặp giao dịch পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ với địa chỉ hợp đồng 0x3907f3cfba327641DbF0cc8Ea8C7F44beD5561Ed là 443.829,10 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ là 47 trong 24 giờ qua, trong đó 25 là giao dịch mua và 22 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool পঁদাে়নুিং/TREASURY BILL ㉾ có khối lượng giao dịch là 2.919,57 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 পঁদাে়নুিং so với TREASURY BILL ㉾ là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 পঁদাে়নুিং so với TREASURY BILL ㉾ là 1,27, ghi nhận vào lúc 11:57 UTC.
1 পঁদাে়নুিং đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 পঁদাে়নুিং sang USD là 0,0004519 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá পঁদাে়নুিং-TREASURY BILL ㉾
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá TREASURY BILL ㉾ | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 10:48:45 | sell | 28,51 US$ | 0,0004519 US$ | 80.735,89 | 1,27 | 63.079,8 | 0x38...189f | |
28/04/2025 | 10:38:45 | sell | 33,18 US$ | 0,0004513 US$ | 94.146,6 | 1,28 | 73.537,23 | 0x83...0793 | |
28/04/2025 | 10:31:55 | sell | 22,08 US$ | 0,0004511 US$ | 62.688,75 | 1,28 | 48.953,5 | 0x8e...0638 | |
28/04/2025 | 09:20:25 | sell | 23,83 US$ | 0,0004535 US$ | 67.311,67 | 1,28 | 52.552,64 | 0xd5...aab4 | |
28/04/2025 | 09:20:15 | sell | 23,85 US$ | 0,0004535 US$ | 67.368,44 | 1,28 | 52.590,96 | 0xc7...3330 | |
28/04/2025 | 09:07:05 | sell | 138,9 US$ | 0,000452 US$ | 393.980,5 | 1,28 | 307.302,72 | 0x24...fc22 | |
28/04/2025 | 09:06:25 | sell | 61,76 US$ | 0,0004441 US$ | 178.423,47 | 1,28 | 139.042,67 | 0xc2...3325 | |
28/04/2025 | 08:53:25 | sell | 45,96 US$ | 0,0004433 US$ | 133.108,38 | 1,28 | 103.677,92 | 0x8a...9427 | |
28/04/2025 | 08:06:05 | sell | 18,51 US$ | 0,0004435 US$ | 53.611,53 | 1,28 | 41.745,55 | 0xd3...6cf5 | |
28/04/2025 | 08:01:15 | sell | 80,69 US$ | 0,0004447 US$ | 233.100,45 | 1,28 | 181.424,87 | 0xc3...46c1 | |
28/04/2025 | 07:27:35 | buy | 45,49 US$ | 0,0004418 US$ | 133.090,45 | 1,29 | 102.959,28 | 0x62...930c | |
28/04/2025 | 07:27:35 | buy | 292,03 US$ | 0,0004409 US$ | 854.334,38 | 1,29 | 662.239,66 | 0x62...930c | |
28/04/2025 | 07:27:35 | buy | 46,49 US$ | 0,0004416 US$ | 136.012,47 | 1,29 | 105.264,68 | 0x62...930c | |
28/04/2025 | 05:17:05 | sell | 57,82 US$ | 0,0004349 US$ | 170.331,07 | 1,28 | 132.958,88 | 0x5a...be3c | |
28/04/2025 | 05:12:45 | sell | 236,62 US$ | 0,0004418 US$ | 686.996,94 | 1,28 | 535.531,5 | 0x3a...8cc0 | |
28/04/2025 | 04:51:15 | sell | 42,99 US$ | 0,0004556 US$ | 121.187,07 | 1,28 | 94.347,08 | 0x78...bd9f | |
28/04/2025 | 04:20:45 | sell | 40,04 US$ | 0,0004522 US$ | 113.776,02 | 1,28 | 88.544,3 | 0xc3...edd9 | |
28/04/2025 | 04:14:35 | sell | 36,16 US$ | 0,0004455 US$ | 104.349,86 | 1,28 | 81.180,38 | 0x6e...82cb | |
28/04/2025 | 03:16:55 | buy | 7,22 US$ | 0,0004335 US$ | 21.533,61 | 1,29 | 16.653,14 | 0x6c...d46a | |
28/04/2025 | 03:16:45 | sell | 92,72 US$ | 0,0004312 US$ | 276.549,41 | 1,28 | 215.029,69 | 0xcc...f6f0 |