Thông tin về cặp SOYL-WPLS
- Đã gộp SOYL:
- 4,04 T
- Đã gộp WPLS:
- 35,94 Tr US$
Thống kê giá SOYL/WPLS trên PulseChain
Tính đến 20 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token SOYL trên DEX 9mm V2 là 0,0000001448 US$. Giá SOYL là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SOYL là 0xCbaa108D1008010B1c52bCa37f8e81a6CB179000 với vốn hóa thị trường 982,22 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x87a30B55844bC616114dD0Bed6450304A705eC1E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.168,81 US$. Cặp giao dịch SOYL/WPLS hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SOYL/WPLS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SOYL/WPLS với địa chỉ hợp đồng 0x87a30B55844bC616114dD0Bed6450304A705eC1E là 1.168,81 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SOYL/WPLS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SOYL/WPLS là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SOYL/WPLS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SOYL/WPLS có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SOYL so với WPLS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SOYL so với WPLS là 0,008908, ghi nhận vào lúc 07:09 UTC.
1 SOYL đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SOYL sang USD là 0,0000001448 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SOYL-WPLS
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WPLS | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | 14:05:45 | buy | 0,01707 US$ | 0,061448 US$ | 1.050,07 | 0,008908 | 117.868,76 | 0x6c...144a | |
| 04/12/2025 | 19:44:55 | buy | 0,01049 US$ | 0,061401 US$ | 666,66 | 0,008908 | 74.835,21 | 0xb6...9c40 | |
| 04/12/2025 | 03:24:35 | sell | 0,04715 US$ | 0,061409 US$ | 2.964,83 | 0,00886 | 334.594,29 | 0xf9...bc6f | |
| 04/12/2025 | 03:24:25 | sell | 0,08097 US$ | 0,061409 US$ | 5.090,56 | 0,008862 | 574.363,06 | 0x36...3ef8 | |
| 28/11/2025 | 17:17:35 | sell | 0,05409 US$ | 0,061741 US$ | 2.754,04 | 0,008868 | 310.543,28 | 0x49...1a6d | |
| 23/11/2025 | 15:20:35 | buy | 0,01667 US$ | 0,061735 US$ | 856,73 | 0,008917 | 96.068,83 | 0x70...39c3 |