Thông tin về cặp LAW-AXIS
- Đã gộp LAW:
- 2,47 Tr
- Đã gộp AXIS:
- 0,001024 US$
Thống kê giá LAW/AXIS trên PulseChain
Tính đến 9 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token LAW trên DEX 9mm V2 là 0,0000009313 US$. Giá LAW là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token LAW là 0x84548f1323f7cF2BE89d8e4756bb0DD8B87658Bc với vốn hóa thị trường 249.033.443.329.016.760.000,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB33550C49637F3c614C763546E9d5B98B311F38d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.000,00 US$. Cặp giao dịch LAW/AXIS hoạt động trên PulseChain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của LAW/AXIS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của LAW/AXIS với địa chỉ hợp đồng 0xB33550C49637F3c614C763546E9d5B98B311F38d là 5.000,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool LAW/AXIS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của LAW/AXIS là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool LAW/AXIS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool LAW/AXIS có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 LAW so với AXIS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 LAW so với AXIS là 0,000000000428, ghi nhận vào lúc 03:50 UTC.
1 LAW đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 LAW sang USD là 0,0000009313 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá LAW-AXIS
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá AXIS | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29/10/2025 | 09:45:55 | sell | 0,07999 US$ | 0,069313 US$ | 0,00003676 | 0,09428 | 85.891,51 | 0xd9...7b29 | |
| 28/10/2025 | 20:32:15 | buy | 0,1467 US$ | 0,06872 US$ | 0,00007481 | 0,094445 | 180.539,45 | 0x12...ae2c | |
| 27/10/2025 | 23:30:15 | buy | 0,1572 US$ | 0,069357 US$ | 0,00006455 | 0,093841 | 179.368,07 | 0xa8...2f80 | |
| 09/10/2025 | 22:43:55 | buy | 0,1729 US$ | 0,068492 US$ | 0,00006833 | 0,093355 | 219.366,06 | 0x7b...d2ff | |
| 09/10/2025 | 04:42:45 | buy | 0,12 US$ | 0,069242 US$ | 0,00003588 | 0,092763 | 129.859,33 | 0x22...8427 | |
| 03/10/2025 | 03:38:15 | sell | 0,1516 US$ | 0,051157 US$ | 0,00003603 | 0,09275 | 130.997,54 | 0x6d...a82f |