Thông tin về cặp frxETH-WETH
- Đã gộp frxETH:
- 0,1157
- Đã gộp WETH:
- 0,0253 US$
Thống kê giá frxETH/WETH trên Polygon zkEVM
Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token frxETH trên DEX Quickswap V3 là 1.992,16 US$. Giá frxETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token frxETH là 0xCf7eceE185f19e2E970a301eE37F93536ed66179 với vốn hóa thị trường 498.040,82 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0B19F0144bD78528C8ACDB6FC38914D855CDb0fa với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 291,78 US$. Cặp giao dịch frxETH/WETH hoạt động trên Polygon zkEVM.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của frxETH/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của frxETH/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x0B19F0144bD78528C8ACDB6FC38914D855CDb0fa là 291,78 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool frxETH/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của frxETH/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool frxETH/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool frxETH/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 frxETH so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 frxETH so với WETH là 0,8246, ghi nhận vào lúc 01:24 UTC.
1 frxETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 frxETH sang USD là 1.992,16 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá frxETH-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 | 00:29:43 | buy | 3,51 US$ | 1.992,16 US$ | 0,001453 | 0,8246 | 0,001762 | 0x40...0b3e | |
04/11/2024 | 18:44:45 | sell | 3,77 US$ | 2.003,25 US$ | 0,001556 | 0,8247 | 0,001886 | 0x9a...94d9 | |
02/11/2024 | 06:44:01 | buy | 1,96 US$ | 2.146,47 US$ | 0,000781 | 0,8538 | 0,0009147 | 0xe7...0f75 | |
20/10/2024 | 04:49:01 | sell | 9,5 US$ | 2.430,68 US$ | 0,003596 | 0,9195 | 0,003911 | 0xb8...9395 | |
15/10/2024 | 23:12:16 | buy | 8,85 US$ | 2.399,43 US$ | 0,00341 | 0,9238 | 0,003691 | 0x76...610b | |
15/10/2024 | 10:44:28 | buy | 4,96 US$ | 2.405,38 US$ | 0,001898 | 0,9198 | 0,002063 | 0x3a...dbae |