Thông tin về cặp VOXEL-USDC
- Đã gộp VOXEL:
- 6,67 Tr
- Đã gộp USDC:
- 45.942,48 US$
Thống kê giá VOXEL/USDC trên Polygon
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token VOXEL trên DEX Quickswap V3 là 0,1554 US$. Giá VOXEL là giảm -5,01% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1247 giao dịch với khối lượng giao dịch là 919.426,29 US$. Hợp đồng token VOXEL là 0xd0258a3fD00f38aa8090dfee343f10A9D4d30D3F với vốn hóa thị trường 46.622.379,79 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF4Ad214434071923Dec64375961f2555947d789C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.082.319,94 US$. Cặp giao dịch VOXEL/USDC hoạt động trên Polygon.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của VOXEL/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của VOXEL/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xF4Ad214434071923Dec64375961f2555947d789C là 1.082.319,94 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool VOXEL/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của VOXEL/USDC là 1247 trong 24 giờ qua, trong đó 782 là giao dịch mua và 465 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool VOXEL/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool VOXEL/USDC có khối lượng giao dịch là 919.426,29 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 VOXEL so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 VOXEL so với USDC là 0,155, ghi nhận vào lúc 17:46 UTC.
1 VOXEL đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 VOXEL sang USD là 0,1554 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá VOXEL-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:30:13 | sell | 373,24 US$ | 0,1554 US$ | 372,5 | 0,155 | 2.401,76 | 0x49...d492 | |
14/11/2024 | 17:29:49 | sell | 442,5 US$ | 0,1556 US$ | 441,18 | 0,1551 | 2.843,63 | 0x87...5af2 | |
14/11/2024 | 17:29:41 | sell | 523,57 US$ | 0,1556 US$ | 522,01 | 0,1552 | 3.363,35 | 0xf9...0d16 | |
14/11/2024 | 17:28:35 | sell | 931,65 US$ | 0,1556 US$ | 929,71 | 0,1552 | 5.986,83 | 0xcc...6745 | |
14/11/2024 | 17:26:13 | buy | 0,8489 US$ | 0,156 US$ | 0,8499 | 0,1562 | 5,43 | 0xe0...bcd2 | |
14/11/2024 | 17:15:21 | sell | 445,47 US$ | 0,1558 US$ | 444,07 | 0,1553 | 2.858,08 | 0xd2...b319 | |
14/11/2024 | 17:15:11 | sell | 1.115,85 US$ | 0,1559 US$ | 1.112,35 | 0,1554 | 7.154,79 | 0xfb...8d4d | |
14/11/2024 | 17:15:03 | sell | 755,88 US$ | 0,156 US$ | 753,51 | 0,1555 | 4.843,14 | 0xfc...dfb9 | |
14/11/2024 | 17:14:51 | sell | 795,38 US$ | 0,1559 US$ | 793,84 | 0,1556 | 5.099,27 | 0x79...eb9f | |
14/11/2024 | 17:14:43 | sell | 461,99 US$ | 0,156 US$ | 461,1 | 0,1557 | 2.960,42 | 0x6e...b2bc | |
14/11/2024 | 17:14:27 | sell | 47,03 US$ | 0,1562 US$ | 46,89 | 0,1557 | 301,03 | 0xd5...cf31 | |
14/11/2024 | 17:14:27 | sell | 831,99 US$ | 0,1562 US$ | 829,55 | 0,1558 | 5.323,11 | 0x7e...cba8 | |
14/11/2024 | 17:14:27 | sell | 316,06 US$ | 0,1563 US$ | 315,14 | 0,1559 | 2.021,31 | 0x85...80f4 | |
14/11/2024 | 17:14:11 | sell | 13,68 US$ | 0,1561 US$ | 13,67 | 0,1559 | 87,66 | 0x58...f992 | |
14/11/2024 | 17:14:07 | sell | 763,5 US$ | 0,1563 US$ | 761,63 | 0,1559 | 4.882,98 | 0xa8...2abf | |
14/11/2024 | 17:14:03 | sell | 213,59 US$ | 0,1563 US$ | 213,19 | 0,156 | 1.366,31 | 0x9d...acee | |
14/11/2024 | 17:13:59 | sell | 108,59 US$ | 0,1563 US$ | 108,38 | 0,156 | 694,53 | 0xb0...0f90 | |
14/11/2024 | 17:13:49 | sell | 182,1 US$ | 0,1562 US$ | 181,85 | 0,156 | 1.165,21 | 0xe7...e174 | |
14/11/2024 | 17:13:45 | sell | 657,38 US$ | 0,1562 US$ | 656,65 | 0,1561 | 4.205,95 | 0xab...a260 | |
14/11/2024 | 17:13:41 | sell | 111,84 US$ | 0,1563 US$ | 111,75 | 0,1561 | 715,58 | 0x42...ed1c |