Thông tin về cặp YELD-HEX
- Đã gộp YELD:
- 491,47 Tr
- Đã gộp HEX:
- 42,8 US$
Thống kê giá YELD/HEX trên Polygon
Tính đến 2 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token YELD trên DEX Quickswap là 0,0000000001932 US$. Giá YELD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YELD là 0xd0f3121A190d85dE0AB6131f2bCEcdbfcfB38891 với vốn hóa thị trường 105.699.309.337.964.540,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2737031E1cA8d8414C3FD2415624b6D36f6eE350 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.000,00 US$. Cặp giao dịch YELD/HEX hoạt động trên Polygon.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YELD/HEX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YELD/HEX với địa chỉ hợp đồng 0x2737031E1cA8d8414C3FD2415624b6D36f6eE350 là 5.000,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YELD/HEX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YELD/HEX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YELD/HEX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YELD/HEX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YELD so với HEX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YELD so với HEX là 0,00000008709, ghi nhận vào lúc 05:25 UTC.
1 YELD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YELD sang USD là 0,0000000001932 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YELD-HEX
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá HEX | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27/10/2025 | 02:58:25 | sell | 0,01969 US$ | 0,091932 US$ | 8,87 | 0,078709 | 84,6 Tr | 0x08...4180 | |
| 26/10/2025 | 02:00:03 | sell | 0,01381 US$ | 0,092696 US$ | 6,5 | 0,06127 | 45,63 Tr | 0xde...f0ce | |
| 25/10/2025 | 20:58:15 | buy | 0,02072 US$ | 0,093437 US$ | 9,71 | 0,06161 | 72,15 Tr | 0xe6...036d | |
| 25/10/2025 | 04:03:50 | buy | 0,01003 US$ | 0,092438 US$ | 4,6 | 0,061118 | 45,31 Tr | 0x08...865f | |
| 24/10/2025 | 16:35:24 | sell | 0,01421 US$ | 0,092058 US$ | 6,32 | 0,079165 | 60,51 Tr | 0x1a...a4cc | |
| 04/10/2025 | 17:39:10 | buy | 0,02528 US$ | 0,093352 US$ | 9,05 | 0,0612 | 91,74 Tr | 0x44...039a |