Thông tin về cặp HEX-YELD
- Đã gộp HEX:
- 44,04
- Đã gộp YELD:
- 478,07 Tr US$
Thống kê giá HEX/YELD trên Polygon
Tính đến 22 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token HEX trên DEX Quickswap là 0 US$. Giá HEX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HEX là 0x23D29D30e35C5e8D321e1dc9A8a61BFD846D4C5C với vốn hóa thị trường 0,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2737031E1cA8d8414C3FD2415624b6D36f6eE350 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,00 US$. Cặp giao dịch HEX/YELD hoạt động trên Polygon.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HEX/YELD hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HEX/YELD với địa chỉ hợp đồng 0x2737031E1cA8d8414C3FD2415624b6D36f6eE350 là 0,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HEX/YELD trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HEX/YELD là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HEX/YELD trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HEX/YELD có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HEX so với YELD là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HEX so với YELD là 10,85 Tr, ghi nhận vào lúc 16:21 UTC.
1 HEX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HEX sang USD là 0 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HEX-YELD
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá YELD | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/11/2025 | 04:09:39 | sell | 0 US$ | 0 US$ | 98,98 Tr | 10,85 Tr | 7,57 | 0xb2...e1e2 | |
| 27/10/2025 | 02:58:25 | buy | 0,01969 US$ | 0,002219 US$ | 84,6 Tr | 11,48 Tr | 8,87 | 0x08...4180 | |
| 26/10/2025 | 02:00:03 | buy | 0,01381 US$ | 0,002122 US$ | 45,63 Tr | 7,87 Tr | 6,5 | 0xde...f0ce | |
| 25/10/2025 | 20:58:15 | sell | 0,02072 US$ | 0,002134 US$ | 72,15 Tr | 6,21 Tr | 9,71 | 0xe6...036d | |
| 25/10/2025 | 04:03:50 | sell | 0,01003 US$ | 0,002179 US$ | 45,31 Tr | 8,94 Tr | 4,6 | 0x08...865f | |
| 24/10/2025 | 16:35:24 | buy | 0,01421 US$ | 0,002245 US$ | 60,51 Tr | 10,91 Tr | 6,32 | 0x1a...a4cc | |
| 04/10/2025 | 17:39:10 | sell | 0,02528 US$ | 0,002792 US$ | 91,74 Tr | 8,33 Tr | 9,05 | 0x44...039a |