Thông tin về cặp DAI-USDC
- Đã gộp DAI:
- 840,43
- Đã gộp USDC:
- 841,13 US$
Thống kê giá DAI/USDC trên Polygon
Tính đến 9 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token DAI trên DEX PolyDex là 1 US$. Giá DAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DAI là 0x8f3Cf7ad23Cd3CaDbD9735AFf958023239c6A063 với vốn hóa thị trường 155.936.980,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd2D2B7677f85d83a24F08dfE4dE043340066F221 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.682,27 US$. Cặp giao dịch DAI/USDC hoạt động trên Polygon.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DAI/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DAI/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xd2D2B7677f85d83a24F08dfE4dE043340066F221 là 1.682,27 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DAI/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DAI/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DAI/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DAI/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DAI so với USDC là 1, ghi nhận vào lúc 22:05 UTC.
1 DAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DAI sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DAI-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2023 | 14:38:40 | buy | 0,0113 US$ | 1 US$ | 0,0113 | 1 | 0,01126 | 0x63...6f31 | |
19/03/2023 | 15:16:33 | sell | 0,5386 US$ | 0,9984 US$ | 0,5386 | 0,9984 | 0,5394 | - | 0xb9...82bc |
13/03/2023 | 11:27:59 | sell | 1 US$ | 1 US$ | 1 | 1 | 1 | 0x0e...ba21 | |
12/03/2023 | 01:18:38 | sell | 3,85 US$ | 1 US$ | 3,85 | 1 | 3,82 | 0x8e...f923 | |
11/03/2023 | 22:45:32 | sell | 2,06 US$ | 1,01 US$ | 2,06 | 1,01 | 2,04 | - | 0x6f...9bca |
11/03/2023 | 13:57:19 | sell | 5,72 US$ | 1,02 US$ | 5,72 | 1,02 | 5,6 | - | 0x6d...071d |
11/03/2023 | 11:14:59 | buy | 5,68 US$ | 1,02 US$ | 5,68 | 1,02 | 5,52 | 0xeb...98c4 | |
11/03/2023 | 09:49:02 | buy | 7,92 US$ | 1,01 US$ | 7,92 | 1,01 | 7,82 | 0x75...5827 |