WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp USDT-DAI

Giá USD
1 US$
Giá
1 DAI
TVL
4.064,93 US$
Vốn hóa thị trường
781,6 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
1
Mua
0
Bán
1
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x8432E5C41C5c9Fd2A4c0c7deF017eFB4F89c1327
USDT:
0xc2132D05D31c914a87C6611C10748AEb04B58e8F
DAI:
0x8f3Cf7ad23Cd3CaDbD9735AFf958023239c6A063
Đã gộp USDT:
2.032,43
Đã gộp DAI:
2.032,49 US$

Thống kê giá USDT/DAI trên Polygon

Tính đến 10 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token USDT trên DEX PolyCat Finance là 1 US$. Giá USDT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,04 US$. Hợp đồng token USDT là 0xc2132D05D31c914a87C6611C10748AEb04B58e8F với vốn hóa thị trường 781.580.694,23 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8432E5C41C5c9Fd2A4c0c7deF017eFB4F89c1327 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.064,93 US$. Cặp giao dịch USDT/DAI hoạt động trên Polygon.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của USDT/DAI với địa chỉ hợp đồng 0x8432E5C41C5c9Fd2A4c0c7deF017eFB4F89c1327 là 4.064,93 US$.

Tổng số giao dịch của USDT/DAI là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.

Pool USDT/DAI có khối lượng giao dịch là 0,04 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 USDT so với DAI là 1, ghi nhận vào lúc 20:35 UTC.

Giá chuyển đổi 1 USDT sang USD là 1 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá USDT-DAI

NgàyThời gian
Giá $
Giá DAI
Người tạoGiao dịch
10/05/202502:52:29buy0,03981 US$1 US$0,0398110,039720x90...7516
07/05/202521:57:46sell0,0705 US$0,9976 US$0,07050,99760,070670x2c...798d
02/05/202510:26:04buy0,9246 US$1 US$0,924610,92270xdd...3a15
26/04/202513:32:26buy0,01849 US$1 US$0,0184910,018460xa2...3050
26/04/202507:28:01buy0,02534 US$1 US$0,0253410,02530x4f...eb61
25/04/202510:29:56buy0,4995 US$1 US$0,499510,49890x2d...4969
24/04/202501:23:03buy0,01627 US$1 US$0,0162910,016270xff...7461
19/04/202516:45:46buy0,2299 US$1 US$0,230110,22990x42...d290
16/04/202515:44:31buy0,07238 US$1 US$0,0724410,072380x5c...ba0a
09/04/202508:50:41buy0,03312 US$1 US$0,0331410,033120xae...bd26