Thông tin về cặp mETH-WMNT
- Đã gộp mETH:
- 29,05
- Đã gộp WMNT:
- 425.313,35 US$
Thống kê giá mETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token mETH trên DEX Butter là 3.285,17 US$. Giá mETH là giảm -4,22% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 783 giao dịch với khối lượng giao dịch là 90.527,43 US$. Hợp đồng token mETH là 0xcDA86A272531e8640cD7F1a92c01839911B90bb0 với vốn hóa thị trường 572.973.013,15 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x11456b1622F2bDbBE54380b1F17d9eF71AD4E555 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 401.743,95 US$. Cặp giao dịch mETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0x11456b1622F2bDbBE54380b1F17d9eF71AD4E555 là 401.743,95 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mETH/WMNT là 783 trong 24 giờ qua, trong đó 380 là giao dịch mua và 403 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 90.527,43 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mETH so với WMNT là 4.561,92, ghi nhận vào lúc 17:39 UTC.
1 mETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mETH sang USD là 3.285,17 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:31:34 | buy | 45,08 US$ | 3.285,17 US$ | 62,6 | 4.561,92 | 0,01372 | 0x73...a8c7 | |
14/11/2024 | 17:15:20 | buy | 21,21 US$ | 3.289,67 US$ | 29,41 | 4.561,5 | 0,006447 | 0xdf...5898 | |
14/11/2024 | 17:15:08 | buy | 207,75 US$ | 3.293,64 US$ | 287,63 | 4.560,04 | 0,06307 | 0x23...5551 | |
14/11/2024 | 17:14:38 | buy | 131,64 US$ | 3.292,08 US$ | 182,26 | 4.557,89 | 0,03998 | 0x76...f1c8 | |
14/11/2024 | 17:14:22 | buy | 41,65 US$ | 3.296,28 US$ | 57,58 | 4.556,79 | 0,01263 | 0x90...f9f4 | |
14/11/2024 | 17:10:02 | buy | 180,21 US$ | 3.300,16 US$ | 248,75 | 4.555,38 | 0,0546 | 0x8b...6216 | |
14/11/2024 | 16:54:56 | sell | 96,53 US$ | 3.308,45 US$ | 132,24 | 4.532,1 | 0,02917 | 0xc7...5f73 | |
14/11/2024 | 16:54:02 | sell | 157,42 US$ | 3.299,08 US$ | 216,33 | 4.533,7 | 0,04771 | 0x8a...bed3 | |
14/11/2024 | 16:53:52 | sell | 92,48 US$ | 3.300,23 US$ | 127,09 | 4.535,27 | 0,02802 | 0xc1...0755 | |
14/11/2024 | 16:49:38 | sell | 89,68 US$ | 3.296,86 US$ | 123,4 | 4.536,41 | 0,0272 | 0x00...4e52 | |
14/11/2024 | 16:12:54 | sell | 258,09 US$ | 3.229,41 US$ | 362,73 | 4.538,64 | 0,07992 | 0xaf...85cb | |
14/11/2024 | 16:12:48 | sell | 360,44 US$ | 3.232,24 US$ | 506,56 | 4.542,62 | 0,1115 | 0x09...3962 | |
14/11/2024 | 16:12:24 | sell | 153,21 US$ | 3.234,6 US$ | 215,33 | 4.545,92 | 0,04736 | 0xec...0b65 | |
14/11/2024 | 16:09:58 | sell | 150,16 US$ | 3.241,49 US$ | 210,69 | 4.547,88 | 0,04632 | 0x78...38b7 | |
14/11/2024 | 16:09:54 | sell | 210,59 US$ | 3.243,14 US$ | 295,47 | 4.550,2 | 0,06493 | 0x03...ed6b | |
14/11/2024 | 16:09:48 | sell | 184,62 US$ | 3.234,1 US$ | 259,9 | 4.552,74 | 0,05708 | 0x72...f01f | |
14/11/2024 | 16:08:36 | sell | 129,85 US$ | 3.235,54 US$ | 182,79 | 4.554,77 | 0,04013 | 0x5f...d128 | |
14/11/2024 | 16:08:26 | sell | 138,07 US$ | 3.233,04 US$ | 194,59 | 4.556,5 | 0,0427 | 0xb5...9ea8 | |
14/11/2024 | 16:08:14 | sell | 88,97 US$ | 3.234,08 US$ | 125,39 | 4.557,97 | 0,02751 | 0x46...5e2a | |
14/11/2024 | 16:08:12 | sell | 88,99 US$ | 3.234,9 US$ | 125,42 | 4.559,12 | 0,02751 | 0x6d...ae31 |