Thông tin về cặp cmETH-WMNT
- Đã gộp cmETH:
- 0,9318
- Đã gộp WMNT:
- 3.511,09 US$
Thống kê giá cmETH/WMNT trên Mantle
Tính đến 15 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token cmETH trên DEX Agni Finance là 3.233,6 US$. Giá cmETH là giảm -0,71% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 148 giao dịch với khối lượng giao dịch là 6.018,65 US$. Hợp đồng token cmETH là 0xE6829d9a7eE3040e1276Fa75293Bde931859e8fA với vốn hóa thị trường 264.012.866,75 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8B4d24365D08055fD4220eF87492020ac54D0128 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.492,75 US$. Cặp giao dịch cmETH/WMNT hoạt động trên Mantle.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của cmETH/WMNT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của cmETH/WMNT với địa chỉ hợp đồng 0x8B4d24365D08055fD4220eF87492020ac54D0128 là 5.492,75 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool cmETH/WMNT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của cmETH/WMNT là 148 trong 24 giờ qua, trong đó 71 là giao dịch mua và 77 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool cmETH/WMNT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool cmETH/WMNT có khối lượng giao dịch là 6.018,65 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 cmETH so với WMNT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 cmETH so với WMNT là 4.578,62, ghi nhận vào lúc 10:13 UTC.
1 cmETH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 cmETH sang USD là 3.233,6 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá cmETH-WMNT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMNT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 | 10:08:28 | buy | 9,86 US$ | 3.233,6 US$ | 13,96 | 4.578,62 | 0,00305 | 0x85...cb73 | |
15/11/2024 | 10:02:12 | sell | 7,05 US$ | 3.234,97 US$ | 9,97 | 4.573,7 | 0,002179 | 0xbf...71b9 | |
15/11/2024 | 09:58:18 | buy | 7,07 US$ | 3.243,4 US$ | 9,99 | 4.578,28 | 0,002182 | 0xc8...d9ab | |
15/11/2024 | 09:48:54 | sell | 32,96 US$ | 3.242,42 US$ | 46,53 | 4.576,82 | 0,01016 | 0x67...111d | |
15/11/2024 | 09:08:24 | sell | 26,14 US$ | 3.237,92 US$ | 37,01 | 4.583,95 | 0,008073 | 0x3c...89a7 | |
15/11/2024 | 09:07:10 | buy | 10,95 US$ | 3.227,71 US$ | 15,57 | 4.590,37 | 0,003393 | 0x68...b403 | |
15/11/2024 | 08:56:42 | sell | 19,99 US$ | 3.210,78 US$ | 28,56 | 4.586,89 | 0,006227 | 0x1f...26b4 | |
15/11/2024 | 08:48:34 | buy | 19,22 US$ | 3.209,27 US$ | 27,51 | 4.591,57 | 0,005991 | 0xf9...899e | |
15/11/2024 | 08:36:36 | sell | 19,5 US$ | 3.196,6 US$ | 27,98 | 4.587,02 | 0,006101 | 0xf2...2d2d | |
15/11/2024 | 08:32:38 | sell | 25,19 US$ | 3.185,92 US$ | 36,31 | 4.592,52 | 0,007907 | 0xff...9e89 | |
15/11/2024 | 08:30:36 | sell | 23,14 US$ | 3.184,95 US$ | 33,41 | 4.598,48 | 0,007265 | 0xa9...738f | |
15/11/2024 | 08:27:12 | buy | 67,48 US$ | 3.184,34 US$ | 97,44 | 4.597,6 | 0,02119 | 0x6a...0e4f | |
15/11/2024 | 08:22:46 | sell | 28,45 US$ | 3.173,43 US$ | 41,13 | 4.588,2 | 0,008965 | 0x31...4361 | |
15/11/2024 | 08:10:18 | buy | 27 US$ | 3.166,73 US$ | 39,16 | 4.592,96 | 0,008526 | 0x17...bdb5 | |
15/11/2024 | 08:08:52 | sell | 28,74 US$ | 3.173,33 US$ | 41,55 | 4.588,58 | 0,009056 | 0xf2...66c0 | |
15/11/2024 | 08:07:16 | buy | 12,32 US$ | 3.177,87 US$ | 17,81 | 4.595,2 | 0,003877 | 0xc4...5600 | |
15/11/2024 | 08:04:02 | buy | 14,2 US$ | 3.185,18 US$ | 20,48 | 4.591,93 | 0,00446 | 0x1c...e05b | |
15/11/2024 | 08:02:46 | buy | 44,21 US$ | 3.184,97 US$ | 63,65 | 4.584,74 | 0,01388 | 0x68...eb2e | |
15/11/2024 | 07:58:56 | sell | 28,55 US$ | 3.185,22 US$ | 41,04 | 4.578,23 | 0,008965 | 0x36...5605 | |
15/11/2024 | 07:56:46 | buy | 16,68 US$ | 3.189,42 US$ | 23,98 | 4.584,27 | 0,005232 | 0x58...3a99 |