Thông tin về cặp MENDI-WETH
- Đã gộp MENDI:
- 152.665,3
- Đã gộp WETH:
- 6,39 US$
Thống kê giá MENDI/WETH trên Linea
Tính đến 2 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token MENDI trên DEX Lynex là 0,02925 US$. Giá MENDI là tăng 0,35% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 28 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.253,63 US$. Hợp đồng token MENDI là 0x43E8809ea748EFf3204ee01F08872F063e44065f với vốn hóa thị trường 2.925.908,29 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x77d20D5495562AE5B529E921d73Fc698A0ddDfA1 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16.427,99 US$. Cặp giao dịch MENDI/WETH hoạt động trên Linea.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MENDI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MENDI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x77d20D5495562AE5B529E921d73Fc698A0ddDfA1 là 16.427,99 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MENDI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MENDI/WETH là 28 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 25 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MENDI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MENDI/WETH có khối lượng giao dịch là 1.253,63 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MENDI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MENDI so với WETH là 0,00001565, ghi nhận vào lúc 05:17 UTC.
1 MENDI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MENDI sang USD là 0,02925 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MENDI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 05:07:47 | buy | 75,79 US$ | 0,02925 US$ | 0,04054 | 0,00001565 | 2.590,53 | 0xc1...76ee | |
02/04/2025 | 01:39:23 | buy | 6,61 US$ | 0,02949 US$ | 0,0035 | 0,00001561 | 224,09 | 0xd5...f2e1 | |
02/04/2025 | 01:08:18 | buy | 48,5 US$ | 0,02946 US$ | 0,02566 | 0,00001558 | 1.646,05 | 0xe7...10a4 | |
01/04/2025 | 15:51:19 | sell | 51,23 US$ | 0,02925 US$ | 0,02665 | 0,00001522 | 1.751,31 | 0x68...24f0 | |
01/04/2025 | 15:39:33 | sell | 56,07 US$ | 0,02944 US$ | 0,02924 | 0,00001535 | 1.904,58 | 0xc0...2469 | |
01/04/2025 | 15:16:35 | sell | 51,42 US$ | 0,02958 US$ | 0,02692 | 0,00001549 | 1.738,15 | 0xa4...2f03 | |
01/04/2025 | 15:11:56 | sell | 9,57 US$ | 0,02942 US$ | 0,005067 | 0,00001556 | 325,47 | 0xb5...af63 | |
01/04/2025 | 14:55:09 | sell | 31,22 US$ | 0,0294 US$ | 0,01659 | 0,00001562 | 1.062 | 0xbf...1b1c | |
01/04/2025 | 09:02:45 | sell | 99,7 US$ | 0,02952 US$ | 0,05292 | 0,00001567 | 3.376,75 | 0xa0...cc8a | |
01/04/2025 | 08:40:37 | sell | 5,42 US$ | 0,02952 US$ | 0,002882 | 0,00001568 | 183,8 | 0xba...d322 | |
01/04/2025 | 08:38:05 | sell | 13,51 US$ | 0,02953 US$ | 0,007175 | 0,00001568 | 457,52 | 0xc3...da13 | |
01/04/2025 | 08:33:25 | sell | 73,79 US$ | 0,02957 US$ | 0,03915 | 0,00001569 | 2.495,27 | 0x94...c7ac | |
01/04/2025 | 08:28:50 | sell | 13,26 US$ | 0,02945 US$ | 0,007067 | 0,0000157 | 450,17 | 0x4f...52d3 | |
01/04/2025 | 08:27:41 | sell | 32,51 US$ | 0,02946 US$ | 0,01732 | 0,0000157 | 1.103,42 | 0xe5...642b | |
01/04/2025 | 08:21:03 | sell | 67,29 US$ | 0,02944 US$ | 0,03591 | 0,00001571 | 2.285,7 | 0xab...9fac | |
01/04/2025 | 08:17:10 | sell | 90,68 US$ | 0,02941 US$ | 0,04849 | 0,00001572 | 3.083,02 | 0x95...e9f5 | |
01/04/2025 | 08:16:19 | sell | 133,23 US$ | 0,02945 US$ | 0,07124 | 0,00001574 | 4.523,67 | 0x7a...7bef | |
01/04/2025 | 07:50:20 | sell | 2,15 US$ | 0,02923 US$ | 0,001163 | 0,00001576 | 73,78 | 0xcc...8342 | |
01/04/2025 | 07:50:14 | sell | 3,41 US$ | 0,02923 US$ | 0,00184 | 0,00001576 | 116,78 | 0x1c...d97f | |
01/04/2025 | 07:48:59 | sell | 8,76 US$ | 0,02923 US$ | 0,004726 | 0,00001576 | 299,8 | 0xcc...67f7 |