Thông tin về cặp MENDI-USDC
- Đã gộp MENDI:
- 10.129
- Đã gộp USDC:
- 183,3 US$
Thống kê giá MENDI/USDC trên Linea
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MENDI trên DEX Lynex là 0,06623 US$. Giá MENDI là giảm -13,67% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 31 giao dịch với khối lượng giao dịch là 201,77 US$. Hợp đồng token MENDI là 0x43E8809ea748EFf3204ee01F08872F063e44065f với vốn hóa thị trường 6.623.361,23 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2330aee0E8473cB31a2017270ef2914Eb8319688 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 854,18 US$. Cặp giao dịch MENDI/USDC hoạt động trên Linea.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MENDI/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MENDI/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x2330aee0E8473cB31a2017270ef2914Eb8319688 là 854,18 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MENDI/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MENDI/USDC là 31 trong 24 giờ qua, trong đó 30 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MENDI/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MENDI/USDC có khối lượng giao dịch là 201,77 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MENDI so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MENDI so với USDC là 0,06623, ghi nhận vào lúc 17:50 UTC.
1 MENDI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MENDI sang USD là 0,06623 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MENDI-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:45:21 | sell | 0,5877 US$ | 0,06623 US$ | 0,5877 | 0,06623 | 8,87 | 0x5c...2162 | |
14/11/2024 | 16:12:41 | sell | 7,46 US$ | 0,06644 US$ | 7,46 | 0,06644 | 112,39 | 0x98...ed57 | |
14/11/2024 | 15:56:26 | sell | 6,32 US$ | 0,0668 US$ | 6,32 | 0,0668 | 94,62 | 0xf4...20d0 | |
14/11/2024 | 12:41:27 | sell | 9,58 US$ | 0,06721 US$ | 9,58 | 0,06721 | 142,59 | 0x5d...330d | |
14/11/2024 | 12:39:35 | sell | 4,74 US$ | 0,06759 US$ | 4,74 | 0,06759 | 70,24 | 0xe5...e2dd | |
14/11/2024 | 12:16:05 | sell | 2,5 US$ | 0,06778 US$ | 2,5 | 0,06778 | 37,02 | 0x19...18e3 | |
14/11/2024 | 12:10:57 | sell | 11,79 US$ | 0,06816 US$ | 11,79 | 0,06816 | 173,09 | 0x96...8168 | |
14/11/2024 | 12:02:29 | sell | 4,43 US$ | 0,06859 US$ | 4,43 | 0,06859 | 64,72 | 0xd0...0e2b | |
14/11/2024 | 11:38:48 | sell | 0,9467 US$ | 0,06873 US$ | 0,9467 | 0,06873 | 13,77 | 0x30...7b59 | |
14/11/2024 | 11:25:38 | sell | 5,78 US$ | 0,06891 US$ | 5,78 | 0,06891 | 83,91 | 0x98...ec5e | |
14/11/2024 | 10:53:23 | sell | 0,4258 US$ | 0,06907 US$ | 0,4258 | 0,06907 | 6,16 | 0x2e...2ad9 | |
14/11/2024 | 10:51:19 | sell | 13,89 US$ | 0,06945 US$ | 13,89 | 0,06945 | 200 | 0x12...4d7b | |
14/11/2024 | 09:16:24 | buy | 5,06 US$ | 0,07015 US$ | 5,06 | 0,07015 | 72,14 | 0xd9...ec8c | |
14/11/2024 | 07:53:55 | sell | 2,4 US$ | 0,06962 US$ | 2,4 | 0,06962 | 34,6 | 0x01...344d | |
14/11/2024 | 06:44:51 | sell | 8,24 US$ | 0,06991 US$ | 8,24 | 0,06991 | 117,94 | 0x9f...bd66 | |
14/11/2024 | 06:41:43 | sell | 0,4907 US$ | 0,07014 US$ | 0,4907 | 0,07014 | 6,99 | 0x11...166f | |
14/11/2024 | 06:06:10 | sell | 79,51 US$ | 0,07229 US$ | 79,51 | 0,07229 | 1.099,87 | 0x09...fac9 | |
14/11/2024 | 05:29:48 | sell | 0,5284 US$ | 0,0745 US$ | 0,5284 | 0,0745 | 7,09 | 0x0a...d7d8 | |
14/11/2024 | 04:14:54 | sell | 18,83 US$ | 0,07503 US$ | 18,83 | 0,07503 | 251,07 | 0x09...172f | |
14/11/2024 | 03:25:13 | sell | 1,65 US$ | 0,0756 US$ | 1,65 | 0,0756 | 21,84 | 0x7d...5a3a |