Thông tin về cặp FER-VVS
- Đã gộp FER:
- 46,3 Tr
- Đã gộp VVS:
- 71,62 T US$
Thống kê giá FER/VVS trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token FER trên DEX VVS Finance là 0,006726 US$. Giá FER là giảm -14,83% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 345 giao dịch với khối lượng giao dịch là 30.410,01 US$. Hợp đồng token FER là 0x39bC1e38c842C60775Ce37566D03B41A7A66C782 với vốn hóa thị trường 33.674.405,68 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x72eFd454bBFEca458e909B99FAACBC116880b54D với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 629.117,59 US$. Cặp giao dịch FER/VVS hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của FER/VVS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của FER/VVS với địa chỉ hợp đồng 0x72eFd454bBFEca458e909B99FAACBC116880b54D là 629.117,59 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool FER/VVS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của FER/VVS là 345 trong 24 giờ qua, trong đó 173 là giao dịch mua và 172 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool FER/VVS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool FER/VVS có khối lượng giao dịch là 30.410,01 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 FER so với VVS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 FER so với VVS là 1.542,16, ghi nhận vào lúc 17:45 UTC.
1 FER đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 FER sang USD là 0,006726 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá FER-VVS
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá VVS | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:44:00 | sell | 17,4 US$ | 0,006726 US$ | 3,99 Tr | 1.542,16 | 2.587,99 | 0xfd...bdb4 | |
14/11/2024 | 17:43:43 | sell | 3,03 US$ | 0,006727 US$ | 695.032,36 | 1.542,26 | 450,65 | 0x80...2956 | |
14/11/2024 | 17:40:05 | buy | 189,06 US$ | 0,006764 US$ | 43,34 Tr | 1.550,64 | 27.948,78 | 0xf7...28a0 | |
14/11/2024 | 17:35:53 | sell | 1 US$ | 0,006718 US$ | 231.063,92 | 1.540,42 | 150 | 0x6a...0252 | |
14/11/2024 | 17:27:50 | sell | 802,76 US$ | 0,006761 US$ | 183,37 Tr | 1.544,38 | 118.732,5 | 0x14...a0c0 | |
14/11/2024 | 17:16:55 | sell | 1,96 US$ | 0,006797 US$ | 448.669,61 | 1.548,35 | 289,77 | 0xde...afea | |
14/11/2024 | 17:05:56 | sell | 45,25 US$ | 0,006832 US$ | 10,26 Tr | 1.548,58 | 6.623 | 0xc7...0186 | |
14/11/2024 | 17:05:44 | sell | 14,84 US$ | 0,006833 US$ | 3,36 Tr | 1.548,88 | 2.172 | 0xae...90f9 | |
14/11/2024 | 17:01:24 | sell | 25,43 US$ | 0,006858 US$ | 5,75 Tr | 1.549,07 | 3.709 | 0x86...839b | |
14/11/2024 | 17:01:18 | sell | 14,89 US$ | 0,006859 US$ | 3,37 Tr | 1.549,27 | 2.172 | 0xef...1fd2 | |
14/11/2024 | 17:01:13 | sell | 11,22 US$ | 0,006859 US$ | 2,54 Tr | 1.549,4 | 1.636,41 | 0x63...2e45 | |
14/11/2024 | 16:55:18 | sell | 60,69 US$ | 0,006857 US$ | 13,72 Tr | 1.549,75 | 8.851 | 0x1b...a834 | |
14/11/2024 | 16:52:11 | sell | 585,22 US$ | 0,00686 US$ | 132,47 Tr | 1.552,91 | 85.304 | 0x72...eff2 | |
14/11/2024 | 16:51:54 | sell | 20,05 US$ | 0,006873 US$ | 4,54 Tr | 1.555,88 | 2.918 | 0x0f...0782 | |
14/11/2024 | 16:51:42 | sell | 41,83 US$ | 0,006875 US$ | 9,47 Tr | 1.556,18 | 6.085 | 0xa2...7729 | |
14/11/2024 | 16:51:25 | sell | 59,57 US$ | 0,006861 US$ | 13,52 Tr | 1.556,68 | 8.682 | 0x16...b055 | |
14/11/2024 | 16:51:14 | sell | 40,57 US$ | 0,006859 US$ | 9,21 Tr | 1.557,17 | 5.916 | 0x4e...e25b | |
14/11/2024 | 16:50:50 | sell | 80,85 US$ | 0,006833 US$ | 18,43 Tr | 1.557,77 | 11.832,51 | 0xda...92fa | |
14/11/2024 | 16:49:59 | sell | 40,5 US$ | 0,006818 US$ | 9,26 Tr | 1.558,37 | 5.941 | 0x6a...652c | |
14/11/2024 | 16:49:53 | sell | 62,52 US$ | 0,00682 US$ | 14,29 Tr | 1.558,88 | 9.166,96 | 0xba...cf13 |