Thông tin về cặp CROID-VVS
- Đã gộp CROID:
- 2,71 Tr
- Đã gộp VVS:
- 79,38 T US$
Thống kê giá CROID/VVS trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CROID trên DEX VVS Finance là 0,1294 US$. Giá CROID là giảm -5,53% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 283 giao dịch với khối lượng giao dịch là 41.073,70 US$. Hợp đồng token CROID là 0xCbF0ADeA24fd5f32c6e7f0474f0d1b94Ace4E2e7 với vốn hóa thị trường 129.468.172,72 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc43e32F44423AE7562c33ED8CA8394969bfffb29 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 702.646,53 US$. Cặp giao dịch CROID/VVS hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CROID/VVS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CROID/VVS với địa chỉ hợp đồng 0xc43e32F44423AE7562c33ED8CA8394969bfffb29 là 702.646,53 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CROID/VVS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CROID/VVS là 283 trong 24 giờ qua, trong đó 112 là giao dịch mua và 171 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CROID/VVS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CROID/VVS có khối lượng giao dịch là 41.073,70 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CROID so với VVS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CROID so với VVS là 29.236,04, ghi nhận vào lúc 17:04 UTC.
1 CROID đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CROID sang USD là 0,1294 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CROID-VVS
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá VVS | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:01:07 | sell | 620,02 US$ | 0,1294 US$ | 140,04 Tr | 29.236,04 | 4.790 | 0xc0...db93 | |
14/11/2024 | 17:01:01 | sell | 91,16 US$ | 0,1298 US$ | 20,57 Tr | 29.295,22 | 702 | 0xd1...ab7d | |
14/11/2024 | 16:28:09 | buy | 94,4 US$ | 0,1288 US$ | 21,59 Tr | 29.471,41 | 732,51 | 0x62...f131 | |
14/11/2024 | 16:26:10 | sell | 1.392,83 US$ | 0,1285 US$ | 318,51 Tr | 29.404,58 | 10.832 | 0xd7...e5c4 | |
14/11/2024 | 16:25:52 | sell | 201,16 US$ | 0,1291 US$ | 46 Tr | 29.539,43 | 1.557,29 | 0xf5...1368 | |
14/11/2024 | 16:23:09 | sell | 40,7 US$ | 0,1292 US$ | 9,31 Tr | 29.559,91 | 315 | 0xae...d4d3 | |
14/11/2024 | 16:05:37 | sell | 16,74 US$ | 0,1259 US$ | 3,93 Tr | 29.564,81 | 133 | 0x2b...9f76 | |
14/11/2024 | 16:03:37 | buy | 172,76 US$ | 0,1275 US$ | 40,26 Tr | 29.729,48 | 1.354,1 | 0xcf...99eb | |
14/11/2024 | 16:00:37 | sell | 392,75 US$ | 0,1264 US$ | 91,88 Tr | 29.570,61 | 3.107,04 | 0x2f...9a49 | |
14/11/2024 | 15:49:30 | sell | 5,95 US$ | 0,1277 US$ | 1,38 Tr | 29.605,14 | 46,63 | 0xda...1d52 | |
14/11/2024 | 15:42:13 | buy | 1,98 US$ | 0,1295 US$ | 456.383,98 | 29.783,92 | 15,32 | 0xba...c102 | |
14/11/2024 | 15:31:45 | sell | 2,35 US$ | 0,1284 US$ | 543.003,08 | 29.605,52 | 18,34 | 0xe5...0416 | |
14/11/2024 | 15:23:18 | sell | 119,01 US$ | 0,1274 US$ | 27,66 Tr | 29.615,98 | 934 | 0x66...3141 | |
14/11/2024 | 15:23:07 | sell | 93,53 US$ | 0,1274 US$ | 21,74 Tr | 29.634,29 | 733,6 | 0x2f...83a1 | |
14/11/2024 | 15:15:56 | sell | 111,19 US$ | 0,1291 US$ | 25,52 Tr | 29.651,81 | 860,7 | 0x3d...5bf1 | |
14/11/2024 | 15:01:34 | buy | 254,48 US$ | 0,1267 US$ | 59,86 Tr | 29.817,73 | 2.007,46 | 0x48...2633 | |
14/11/2024 | 14:59:20 | sell | 60,78 US$ | 0,1271 US$ | 14,16 Tr | 29.622,27 | 478 | 0x02...1ed3 | |
14/11/2024 | 14:49:34 | buy | 74,74 US$ | 0,1268 US$ | 17,55 Tr | 29.799,54 | 589,03 | 0xc6...d76c | |
14/11/2024 | 14:47:51 | buy | 116,14 US$ | 0,1273 US$ | 27,17 Tr | 29.782,92 | 912,31 | 0xc3...800b | |
14/11/2024 | 14:46:10 | buy | 175,54 US$ | 0,1274 US$ | 40,99 Tr | 29.757,59 | 1.377,53 | 0x55...72a9 |