Thông tin về cặp POPCAT-WCRO
- Đã gộp POPCAT:
- 23.104,35
- Đã gộp WCRO:
- 260.911,84 US$
Thống kê giá POPCAT/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token POPCAT trên DEX VVS Finance là 1,79 US$. Giá POPCAT là tăng 6,32% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 192 giao dịch với khối lượng giao dịch là 31.341,82 US$. Hợp đồng token POPCAT là 0xA8D3288f4FE8650EC038c398Fc65B7c93540cc10 với vốn hóa thị trường 116.446,68 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x09338BF22E385D3fB63C9245b27AABB7b0c3550a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 82.782,31 US$. Cặp giao dịch POPCAT/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của POPCAT/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của POPCAT/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x09338BF22E385D3fB63C9245b27AABB7b0c3550a là 82.782,31 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool POPCAT/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của POPCAT/WCRO là 192 trong 24 giờ qua, trong đó 93 là giao dịch mua và 99 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool POPCAT/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool POPCAT/WCRO có khối lượng giao dịch là 31.341,82 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 POPCAT so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 POPCAT so với WCRO là 11,28, ghi nhận vào lúc 17:27 UTC.
1 POPCAT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 POPCAT sang USD là 1,79 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá POPCAT-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 17:18:26 | buy | 157,34 US$ | 1,79 US$ | 991,86 | 11,28 | 87,9 | 0xed...7c6c | |
14/11/2024 | 17:09:02 | sell | 2,31 US$ | 1,78 US$ | 14,45 | 11,17 | 1,29 | 0x16...a890 | |
14/11/2024 | 16:43:14 | buy | 156,72 US$ | 1,77 US$ | 987,89 | 11,19 | 88,2 | 0xe0...cddc | |
14/11/2024 | 16:40:47 | buy | 156,27 US$ | 1,74 US$ | 992,73 | 11,11 | 89,32 | 0x60...1942 | |
14/11/2024 | 16:25:06 | sell | 156,05 US$ | 1,74 US$ | 986,75 | 11,04 | 89,31 | 0x09...d520 | |
14/11/2024 | 16:22:45 | sell | 155,64 US$ | 1,74 US$ | 990,24 | 11,13 | 88,95 | 0xda...e146 | |
14/11/2024 | 16:16:21 | sell | 154,97 US$ | 1,74 US$ | 994,5 | 11,21 | 88,65 | 0x87...75ca | |
14/11/2024 | 16:00:15 | buy | 153,1 US$ | 1,74 US$ | 992,63 | 11,28 | 87,95 | 0xe6...3723 | |
14/11/2024 | 15:58:20 | buy | 154,39 US$ | 1,74 US$ | 989,75 | 11,19 | 88,37 | 0x5d...2b09 | |
14/11/2024 | 15:45:10 | buy | 153,92 US$ | 1,73 US$ | 985,71 | 11,11 | 88,68 | 0xc3...ba7e | |
14/11/2024 | 15:32:32 | sell | 164,52 US$ | 1,73 US$ | 1.047,38 | 11,05 | 94,77 | 0x6d...d5eb | |
14/11/2024 | 15:16:08 | sell | 156,53 US$ | 1,75 US$ | 991,87 | 11,13 | 89,04 | 0x97...56bc | |
14/11/2024 | 14:56:11 | buy | 156,4 US$ | 1,74 US$ | 1.006,33 | 11,2 | 89,8 | 0x36...9dbb | |
14/11/2024 | 14:53:33 | sell | 156,77 US$ | 1,72 US$ | 1.013,19 | 11,13 | 90,96 | 0x50...44d3 | |
14/11/2024 | 14:45:42 | sell | 157,14 US$ | 1,74 US$ | 1.012,41 | 11,22 | 90,18 | 0x40...12e1 | |
14/11/2024 | 14:44:22 | sell | 158,53 US$ | 1,75 US$ | 1.020,28 | 11,31 | 90,18 | 0xd5...3d50 | |
14/11/2024 | 14:22:22 | buy | 158,61 US$ | 1,8 US$ | 1.000,92 | 11,38 | 87,93 | 0xb1...5950 | |
14/11/2024 | 13:50:26 | sell | 159,96 US$ | 1,8 US$ | 1.003,53 | 11,31 | 88,69 | 0xb6...4c38 | |
14/11/2024 | 13:37:16 | sell | 159,01 US$ | 1,81 US$ | 996,59 | 11,4 | 87,4 | 0xca...a593 | |
14/11/2024 | 13:19:42 | sell | 160,47 US$ | 1,83 US$ | 1.007,45 | 11,48 | 87,68 | 0x5e...0281 |