Thông tin về cặp LAZY-MERY
- Đã gộp LAZY:
- 9,77 Tr
- Đã gộp MERY:
- 949,89 Tr US$
Thống kê giá LAZY/MERY trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token LAZY trên DEX VVS Finance là 0,005756 US$. Giá LAZY là giảm -3,29% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 92 giao dịch với khối lượng giao dịch là 18.678,40 US$. Hợp đồng token LAZY là 0x6135c840c511a112457d647Aad82a26412a4fa7D với vốn hóa thị trường 246.264,16 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD9A74F078418e66BF787036c2a722B3c38704281 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 113.323,86 US$. Cặp giao dịch LAZY/MERY hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của LAZY/MERY hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của LAZY/MERY với địa chỉ hợp đồng 0xD9A74F078418e66BF787036c2a722B3c38704281 là 113.323,86 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool LAZY/MERY trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của LAZY/MERY là 92 trong 24 giờ qua, trong đó 44 là giao dịch mua và 48 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool LAZY/MERY trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool LAZY/MERY có khối lượng giao dịch là 18.678,40 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 LAZY so với MERY là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 LAZY so với MERY là 97,44, ghi nhận vào lúc 16:48 UTC.
1 LAZY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 LAZY sang USD là 0,005756 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá LAZY-MERY
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá MERY | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 16:10:32 | buy | 22,4 US$ | 0,005756 US$ | 379.258,65 | 97,44 | 3.892,01 | 0xdc...2e44 | |
14/11/2024 | 15:35:52 | sell | 52,53 US$ | 0,005889 US$ | 864.409,71 | 96,91 | 8.919,58 | 0xe7...ec25 | |
14/11/2024 | 15:01:45 | sell | 257,61 US$ | 0,005726 US$ | 4,38 Tr | 97,44 | 44.988,88 | 0xd4...1e06 | |
14/11/2024 | 13:59:55 | buy | 275,99 US$ | 0,005989 US$ | 4,52 Tr | 98,02 | 46.076,37 | 0x09...ab6b | |
14/11/2024 | 12:35:04 | buy | 142,72 US$ | 0,005984 US$ | 2,32 Tr | 97,32 | 23.849,66 | 0xc5...e047 | |
14/11/2024 | 12:12:26 | sell | 40,25 US$ | 0,005927 US$ | 655.899,34 | 96,56 | 6.791,96 | 0xb8...7f22 | |
14/11/2024 | 11:41:41 | buy | 57,27 US$ | 0,005727 US$ | 971.195,78 | 97,11 | 10.000 | 0xb1...0ff4 | |
14/11/2024 | 11:41:07 | buy | 57,15 US$ | 0,005715 US$ | 969.212,09 | 96,92 | 10.000 | 0x4c...990b | |
14/11/2024 | 11:27:46 | buy | 673,74 US$ | 0,005653 US$ | 11,4 Tr | 95,65 | 119.176,57 | 0x76...2504 | |
14/11/2024 | 11:20:36 | sell | 1.018,09 US$ | 0,005656 US$ | 17,22 Tr | 95,67 | 180.000 | 0x0d...63ae | |
14/11/2024 | 10:38:06 | sell | 138,21 US$ | 0,005944 US$ | 2,27 Tr | 97,67 | 23.250,36 | 0x59...1021 | |
14/11/2024 | 10:35:21 | buy | 201,81 US$ | 0,006033 US$ | 3,28 Tr | 98,15 | 33.446,48 | 0xfb...bc11 | |
14/11/2024 | 10:06:52 | buy | 512,66 US$ | 0,005847 US$ | 8,5 Tr | 96,94 | 87.678,19 | 0x56...b0b4 | |
14/11/2024 | 10:05:21 | sell | 88,43 US$ | 0,00577 US$ | 1,47 Tr | 95,65 | 15.325,93 | 0x13...abb9 | |
14/11/2024 | 10:03:51 | sell | 1.062,16 US$ | 0,0059 US$ | 17,57 Tr | 97,59 | 180.000 | 0x41...b5a2 | |
14/11/2024 | 09:46:18 | sell | 41,32 US$ | 0,005968 US$ | 688.759,36 | 99,47 | 6.923,73 | 0x78...d834 | |
14/11/2024 | 09:41:58 | sell | 43,2 US$ | 0,005917 US$ | 727.342,84 | 99,62 | 7.300,81 | 0xff...b67c | |
14/11/2024 | 09:35:02 | sell | 37,79 US$ | 0,005864 US$ | 643.026,47 | 99,76 | 6.445,26 | 0x1b...69f7 | |
14/11/2024 | 09:31:10 | sell | 58,33 US$ | 0,005788 US$ | 1,01 Tr | 99,93 | 10.078,36 | 0x98...9d2a | |
14/11/2024 | 09:30:36 | sell | 82,99 US$ | 0,005788 US$ | 1,44 Tr | 100,19 | 14.336,56 | 0xcc...c195 |