Thông tin về cặp CROID-WCRO
- Đã gộp CROID:
- 493.266,71
- Đã gộp WCRO:
- 394.652,3 US$
Thống kê giá CROID/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CROID trên DEX VVS Finance là 0,1233 US$. Giá CROID là giảm -5,82% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 155 giao dịch với khối lượng giao dịch là 8.781,17 US$. Hợp đồng token CROID là 0xCbF0ADeA24fd5f32c6e7f0474f0d1b94Ace4E2e7 với vốn hóa thị trường 123.120.168,39 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xb2B1B681F2f797206Bf464223d48582BDF4D8DE4 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 121.511,16 US$. Cặp giao dịch CROID/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CROID/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CROID/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xb2B1B681F2f797206Bf464223d48582BDF4D8DE4 là 121.511,16 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CROID/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CROID/WCRO là 155 trong 24 giờ qua, trong đó 104 là giao dịch mua và 51 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CROID/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CROID/WCRO có khối lượng giao dịch là 8.781,17 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CROID so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CROID so với WCRO là 0,8012, ghi nhận vào lúc 22:34 UTC.
1 CROID đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CROID sang USD là 0,1233 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CROID-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 22:33:56 | buy | 91,7 US$ | 0,1233 US$ | 595,71 | 0,8012 | 743,46 | 0xf8...2598 | |
14/11/2024 | 22:31:45 | buy | 85,65 US$ | 0,1236 US$ | 553,53 | 0,7989 | 692,83 | 0x6f...13da | |
14/11/2024 | 22:31:22 | buy | 68,52 US$ | 0,1234 US$ | 442,21 | 0,7969 | 554,89 | 0xb6...b305 | |
14/11/2024 | 22:29:39 | sell | 65,24 US$ | 0,1233 US$ | 418,9 | 0,7921 | 528,84 | 0xfa...366e | |
14/11/2024 | 22:18:37 | sell | 80,39 US$ | 0,1247 US$ | 511,56 | 0,7939 | 644,3 | 0x4b...51cb | |
14/11/2024 | 22:15:10 | sell | 1,73 US$ | 0,1242 US$ | 11,1 | 0,795 | 13,97 | 0xba...175f | |
14/11/2024 | 21:49:06 | sell | 25,75 US$ | 0,1238 US$ | 165,33 | 0,7954 | 207,85 | 0x87...0bee | |
14/11/2024 | 21:47:18 | sell | 5,13 US$ | 0,1236 US$ | 33,07 | 0,7958 | 41,56 | 0xf3...15b7 | |
14/11/2024 | 21:40:30 | sell | 11,19 US$ | 0,1242 US$ | 71,69 | 0,796 | 90,06 | 0xc7...1192 | |
14/11/2024 | 21:37:39 | sell | 133,15 US$ | 0,1245 US$ | 852,82 | 0,7978 | 1.068,85 | 0x30...dbcc | |
14/11/2024 | 21:33:12 | sell | 33,88 US$ | 0,1246 US$ | 217,45 | 0,8 | 271,79 | 0xa5...e3d6 | |
14/11/2024 | 21:09:14 | sell | 1,69 US$ | 0,1229 US$ | 11,02 | 0,8005 | 13,77 | 0x0d...4ddd | |
14/11/2024 | 20:43:03 | sell | 66,21 US$ | 0,1242 US$ | 426,97 | 0,8014 | 532,78 | 0xcd...388d | |
14/11/2024 | 20:37:36 | buy | 87,8 US$ | 0,1253 US$ | 564,78 | 0,8059 | 700,76 | 0xf4...6f44 | |
14/11/2024 | 20:22:05 | sell | 12,92 US$ | 0,1243 US$ | 83,18 | 0,8001 | 103,96 | 0x8b...2e60 | |
14/11/2024 | 20:21:53 | sell | 2,74 US$ | 0,1243 US$ | 17,68 | 0,8003 | 22,09 | 0x0f...cddf | |
14/11/2024 | 20:16:27 | sell | 3,01 US$ | 0,1244 US$ | 19,38 | 0,8004 | 24,22 | 0xfd...e922 | |
14/11/2024 | 20:07:12 | buy | 91,29 US$ | 0,1258 US$ | 583,35 | 0,8041 | 725,47 | 0xc0...e2d4 | |
14/11/2024 | 20:04:08 | sell | 6,26 US$ | 0,1251 US$ | 39,97 | 0,7982 | 50,08 | 0x1c...09d2 | |
14/11/2024 | 19:55:13 | sell | 8,13 US$ | 0,1255 US$ | 51,69 | 0,7983 | 64,75 | 0x18...a993 |