Thông tin về cặp BOBz-WCRO
- Đã gộp BOBz:
- 397,75 NT
- Đã gộp WCRO:
- 245.731,8 US$
Thống kê giá BOBz/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token BOBz trên DEX VVS Finance là 0,00000000009597 US$. Giá BOBz là giảm -14,47% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 11 giao dịch với khối lượng giao dịch là 655,85 US$. Hợp đồng token BOBz là 0xBCfE5afF53fb269969725c12e5b9C3ab18B3B66c với vốn hóa thị trường 67.213,98 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6048bFa66d525Cd16b0Be5DE0bAa43b1B6C314Ef với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 76.384,72 US$. Cặp giao dịch BOBz/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BOBz/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BOBz/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x6048bFa66d525Cd16b0Be5DE0bAa43b1B6C314Ef là 76.384,72 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BOBz/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BOBz/WCRO là 11 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 5 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BOBz/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BOBz/WCRO có khối lượng giao dịch là 655,85 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BOBz so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BOBz so với WCRO là 0,0000000006174, ghi nhận vào lúc 16:48 UTC.
1 BOBz đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BOBz sang USD là 0,00000000009597 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BOBz-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 | 14:56:28 | sell | 96,05 US$ | 0,0109597 US$ | 617,99 | 0,096174 | 1 NT | 0x67...50cb | |
14/11/2024 | 12:37:09 | sell | 12,6 US$ | 0,0109953 US$ | 78,42 | 0,096192 | 126,65 T | 0x80...d343 | |
14/11/2024 | 12:36:34 | buy | 16,07 US$ | 0,091001 US$ | 100 | 0,096229 | 160,53 T | 0xfa...0890 | |
14/11/2024 | 11:28:37 | sell | 3,19 US$ | 0,0109646 US$ | 20,48 | 0,096189 | 33,1 T | 0x28...f7c0 | |
14/11/2024 | 10:06:18 | sell | 34,84 US$ | 0,0109843 US$ | 219,33 | 0,096196 | 354 T | 0x53...c130 | |
14/11/2024 | 09:56:20 | sell | 133,88 US$ | 0,0109881 US$ | 843,06 | 0,096222 | 1,35 NT | 0xd9...eb26 | |
14/11/2024 | 08:33:44 | sell | 10,14 US$ | 0,091006 US$ | 62,95 | 0,096245 | 100,8 T | 0x5d...5064 | |
14/11/2024 | 05:54:24 | buy | 138,16 US$ | 0,091007 US$ | 859,04 | 0,096263 | 1,37 NT | 0x30...69c3 | |
14/11/2024 | 01:27:07 | buy | 135,04 US$ | 0,091009 US$ | 832,26 | 0,09622 | 1,34 NT | 0x44...1bcd | |
13/11/2024 | 18:59:42 | buy | 52,2 US$ | 0,091077 US$ | 300 | 0,096191 | 484,52 T | 0x37...7af7 | |
13/11/2024 | 15:46:53 | buy | 23,65 US$ | 0,091122 US$ | 130,27 | 0,09618 | 210,77 T | 0xb8...03ff | |
13/11/2024 | 14:47:40 | sell | 54,92 US$ | 0,091097 US$ | 307,78 | 0,096148 | 500,6 T | 0x44...50b3 | |
13/11/2024 | 12:43:39 | sell | 3,26 US$ | 0,0109987 US$ | 20,1 | 0,096156 | 32,66 T | 0x44...2da1 | |
13/11/2024 | 06:16:57 | buy | 7,03 US$ | 0,0109942 US$ | 43,83 | 0,096193 | 70,78 T | 0x28...d1fa | |
13/11/2024 | 05:41:58 | buy | 8,02 US$ | 0,0109941 US$ | 50 | 0,09619 | 80,77 T | 0x65...1a79 | |
13/11/2024 | 01:05:57 | buy | 18,12 US$ | 0,091121 US$ | 100 | 0,096186 | 161,63 T | 0x4a...6e6d | |
12/11/2024 | 23:06:21 | buy | 109,27 US$ | 0,091086 US$ | 608,42 | 0,096049 | 1,01 NT | 0x26...f212 | |
12/11/2024 | 23:06:21 | buy | 538,78 US$ | 0,091102 US$ | 3.000 | 0,096139 | 4,89 NT | 0x3c...4139 | |
12/11/2024 | 23:06:21 | sell | 111,31 US$ | 0,091106 US$ | 619,78 | 0,096162 | 1,01 NT | 0xc8...b7dd | |
12/11/2024 | 22:26:09 | buy | 15,44 US$ | 0,09108 US$ | 86,28 | 0,096032 | 143,02 T | 0x12...012d |