Thông tin về cặp BOBz-WCRO
- Đã gộp BOBz:
- 529,35 NT
- Đã gộp WCRO:
- 183.771,26 US$
Thống kê giá BOBz/WCRO trên Cronos
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token BOBz trên DEX VVS Finance là 0,00000000005089 US$. Giá BOBz là tăng 3,85% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 170,05 US$. Hợp đồng token BOBz là 0xBCfE5afF53fb269969725c12e5b9C3ab18B3B66c với vốn hóa thị trường 35.572,85 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6048bFa66d525Cd16b0Be5DE0bAa43b1B6C314Ef với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 53.801,79 US$. Cặp giao dịch BOBz/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BOBz/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BOBz/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0x6048bFa66d525Cd16b0Be5DE0bAa43b1B6C314Ef là 53.801,79 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BOBz/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BOBz/WCRO là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BOBz/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BOBz/WCRO có khối lượng giao dịch là 170,05 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BOBz so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BOBz so với WCRO là 0,0000000003476, ghi nhận vào lúc 14:00 UTC.
1 BOBz đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BOBz sang USD là 0,00000000005089 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BOBz-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 05:02:08 | sell | 120,85 US$ | 0,0105089 US$ | 825,6 | 0,093476 | 2,37 NT | 0xd1...310f | |
16/01/2025 | 11:23:50 | buy | 49,19 US$ | 0,01049 US$ | 352 | 0,093506 | 1 NT | 0x72...aad7 | |
15/01/2025 | 16:16:44 | buy | 0,9959 US$ | 0,0104979 US$ | 7 | 0,093499 | 20 T | 0x3f...28ea | |
13/01/2025 | 18:09:11 | sell | 166,05 US$ | 0,0104517 US$ | 1.287,81 | 0,093503 | 3,68 NT | 0xf7...de0b | |
12/01/2025 | 13:36:54 | sell | 1,26 US$ | 0,0104915 US$ | 9,1 | 0,093527 | 25,81 T | 0x9e...7a5e | |
11/01/2025 | 23:14:58 | sell | 50,1 US$ | 0,010501 US$ | 353,48 | 0,093534 | 1 NT | 0x33...e3fb | |
11/01/2025 | 23:12:53 | sell | 8,74 US$ | 0,0105021 US$ | 61,68 | 0,093542 | 174,13 T | 0xd8...267c | |
11/01/2025 | 02:48:40 | sell | 20,1 US$ | 0,0105042 US$ | 141,41 | 0,093546 | 398,74 T | 0xe3...6aa4 | |
09/01/2025 | 04:31:44 | sell | 3,7 US$ | 0,0105084 US$ | 25,88 | 0,093549 | 72,93 T | 0x65...b839 | |
07/01/2025 | 05:53:05 | sell | 0,09988 US$ | 0,0105719 US$ | 0,62 | 0,09355 | 1,75 T | 0x6b...4fe1 | |
06/01/2025 | 10:09:31 | sell | 6,63 US$ | 0,0105643 US$ | 41,74 | 0,093551 | 117,54 T | 0x07...b787 | |
05/01/2025 | 18:55:25 | sell | 26,01 US$ | 0,0105645 US$ | 163,79 | 0,093555 | 460,73 T | 0x7c...2fa4 | |
05/01/2025 | 14:58:41 | sell | 14,54 US$ | 0,0105666 US$ | 91,35 | 0,093559 | 256,61 T | 0xca...a52b | |
04/01/2025 | 22:02:55 | sell | 25,85 US$ | 0,0105795 US$ | 159,04 | 0,093564 | 446,16 T | 0x16...c408 | |
04/01/2025 | 22:02:55 | sell | 25,9 US$ | 0,0105805 US$ | 159,31 | 0,09357 | 446,16 T | 0x16...c408 | |
04/01/2025 | 21:20:10 | buy | 10,44 US$ | 0,0105863 US$ | 64,04 | 0,093594 | 178,19 T | 0xd1...02e9 | |
04/01/2025 | 18:36:00 | buy | 2,52 US$ | 0,0105843 US$ | 15,5 | 0,093592 | 43,16 T | 0xa1...1337 | |
04/01/2025 | 13:13:07 | sell | 1,8 US$ | 0,0105814 US$ | 11,08 | 0,093571 | 31,05 T | 0x1b...4ae0 | |
03/01/2025 | 21:31:53 | buy | 6,78 US$ | 0,0105749 US$ | 42,37 | 0,093591 | 117,98 T | 0x46...549a | |
03/01/2025 | 19:55:45 | sell | 2,57 US$ | 0,01057 US$ | 16,11 | 0,093569 | 45,13 T | 0x0c...4581 |