Thông tin về cặp CROCRO-WCRO
- Đã gộp CROCRO:
- 7,77 Tr
- Đã gộp WCRO:
- 1.368,12 US$
Thống kê giá CROCRO/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CROCRO trên DEX Swapp là 0,00001567 US$. Giá CROCRO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CROCRO là 0x17C00923Ce44f2748DB6A14f979D55C497A267e4 với vốn hóa thị trường 15.059,88 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC6aBAa86a0F868Ed37F89d3580334DeCD380d57e với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 234,02 US$. Cặp giao dịch CROCRO/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CROCRO/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CROCRO/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xC6aBAa86a0F868Ed37F89d3580334DeCD380d57e là 234,02 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CROCRO/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CROCRO/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CROCRO/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CROCRO/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CROCRO so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CROCRO so với WCRO là 0,0001832, ghi nhận vào lúc 16:57 UTC.
1 CROCRO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CROCRO sang USD là 0,00001567 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CROCRO-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 | 13:05:44 | sell | 5,1 US$ | 0,00001567 US$ | 59,69 | 0,0001832 | 325.769,99 | 0x68...a64b | |
03/07/2024 | 23:03:18 | sell | 1,49 US$ | 0,00001716 US$ | 16,88 | 0,0001935 | 87.271,77 | 0xbb...d848 | |
21/04/2024 | 14:37:54 | sell | 1,26 US$ | 0,00002542 US$ | 9,83 | 0,0001971 | 49.892,75 | 0x09...edee | |
04/03/2024 | 13:19:01 | sell | 9,63 US$ | 0,00003046 US$ | 65,67 | 0,0002075 | 316.396,21 | 0xee...43e7 | |
04/03/2024 | 12:58:16 | buy | 12,88 US$ | 0,00003165 US$ | 88,52 | 0,0002174 | 431.162,09 | 0xfe...d228 | |
26/11/2023 | 02:29:44 | sell | 6,76 US$ | 0,00001955 US$ | 69,84 | 0,0002018 | 346.072,25 | 0xd8...2228 |