Thông tin về cặp CPY-WCRO
- Đã gộp CPY:
- 19.250,05
- Đã gộp WCRO:
- 4.316,89 US$
Thống kê giá CPY/WCRO trên Cronos
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CPY trên DEX Swapp là 0,01638 US$. Giá CPY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CPY là 0x2302d9e742eDF1f6F3547eB62AbBB76Eb5c073c7 với vốn hóa thị trường 1.639,59 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB07AFD9b5E4A6830F7F0bDAB61c549a67f21c800 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 631,58 US$. Cặp giao dịch CPY/WCRO hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CPY/WCRO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CPY/WCRO với địa chỉ hợp đồng 0xB07AFD9b5E4A6830F7F0bDAB61c549a67f21c800 là 631,58 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CPY/WCRO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CPY/WCRO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CPY/WCRO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CPY/WCRO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CPY so với WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CPY so với WCRO là 0,2239, ghi nhận vào lúc 16:55 UTC.
1 CPY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CPY sang USD là 0,01638 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CPY-WCRO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WCRO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2023 | 17:30:30 | sell | 0,5218 US$ | 0,01638 US$ | 7,13 | 0,2239 | 31,85 | 0x56...abed | |
10/11/2022 | 07:56:42 | buy | 0,182 US$ | 0,0198 US$ | 2,07 | 0,2255 | 9,19 | - | 0x13...fb27 |
25/07/2022 | 04:07:37 | buy | 8,81 US$ | 0,02745 US$ | 71,21 | 0,2217 | 321,17 | - | 0xa7...bf23 |
13/06/2022 | 13:30:33 | buy | 0,4427 US$ | 0,02582 US$ | 3,73 | 0,2177 | 17,14 | - | 0x2e...cc5e |
06/06/2022 | 18:27:33 | sell | 17,4 US$ | 0,04017 US$ | 95,93 | 0,2214 | 433,26 | - | 0x57...a31e |
06/06/2022 | 17:36:50 | sell | 14,62 US$ | 0,04165 US$ | 81 | 0,2306 | 351,18 | - | 0x55...41ff |
06/06/2022 | 17:36:45 | buy | 18,05 US$ | 0,04167 US$ | 100 | 0,2308 | 433,26 | - | 0xb5...1888 |