WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp WCRO-ZAK/XRP

Giá USD
0,1454 US$
Giá
36,24 Tr ZAK/XRP
TVL
4.252,95 US$
Vốn hóa thị trường
109,9 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xAb8DEA7fc8ab38A74f27aF06dfb5bE5fE37c8499
WCRO:
0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23
ZAK/XRP:
0xddAaFe180f574A024Bada68932bA56706aB0cbd0
Đã gộp WCRO:
14.615,79
Đã gộp ZAK/XRP:
529,69 T US$

Thống kê giá WCRO/ZAK/XRP trên Cronos

Tính đến 19 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên DEX Ebisu's Bay là 0,1454 US$. Giá WCRO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WCRO là 0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23 với vốn hóa thị trường 109.940.883,37 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xAb8DEA7fc8ab38A74f27aF06dfb5bE5fE37c8499 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.252,95 US$. Cặp giao dịch WCRO/ZAK/XRP hoạt động trên Cronos.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của WCRO/ZAK/XRP với địa chỉ hợp đồng 0xAb8DEA7fc8ab38A74f27aF06dfb5bE5fE37c8499 là 4.252,95 US$.

Tổng số giao dịch của WCRO/ZAK/XRP là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool WCRO/ZAK/XRP có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 WCRO so với ZAK/XRP là 36,24 Tr, ghi nhận vào lúc 21:52 UTC.

Giá chuyển đổi 1 WCRO sang USD là 0,1454 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá WCRO-ZAK/XRP

NgàyThời gian
Giá $
Giá ZAK/XRP
Người tạoGiao dịch
01/01/202515:50:22sell296,68 US$0,084014 US$2.039,20,07275965,03 T0xef...1835
01/01/202515:49:59buy290,98 US$0,085214 US$2.0000,07358463,22 T0x13...849f
01/01/202515:48:22buy7,27 US$0,084037 US$500,0727751,8 T0x8a...f61c
01/01/202515:40:43buy14,47 US$0,083976 US$1000,0727463,64 T0x02...0bee
01/01/202515:00:45buy0,7251 US$0,083955 US$50,072726183,36 Tr0xde...b6c9
01/01/202514:17:53buy102,15 US$0,083786 US$7000,07259426,98 T0x32...a1f4
01/01/202514:16:56buy102,15 US$0,083593 US$7000,07246229,86 T0x45...340e
01/01/202514:15:37buy102,15 US$0,083238 US$7000,07221833,23 T0xd1...0bc8
01/01/202514:14:01buy233,49 US$0,082901 US$1.6000,07198892,11 T0x31...03ba
01/01/202514:12:41buy116,74 US$0,082202 US$8000,07150957,08 T0x15...43bb